Bản dịch của từ Perimetric trong tiếng Việt

Perimetric

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perimetric (Adjective)

pɛɹɪmˈɛtɹik
pɛɹɪmˈɛtɹik
01

Liên quan đến hoặc được xác định bằng phép đo chu vi.

Relating to or determined by perimetry.

Ví dụ

The perimetric analysis showed social inequality in urban areas like Detroit.

Phân tích perimetric cho thấy sự bất bình đẳng xã hội ở các khu đô thị như Detroit.

Many studies do not include perimetric data on community engagement.

Nhiều nghiên cứu không bao gồm dữ liệu perimetric về sự tham gia của cộng đồng.

Is perimetric mapping useful for understanding social dynamics in cities?

Liệu bản đồ perimetric có hữu ích để hiểu các động lực xã hội trong các thành phố không?

Perimetric (Noun)

pɛɹɪmˈɛtɹik
pɛɹɪmˈɛtɹik
01

Một tính năng hoặc đối tượng chu vi.

A perimetrical feature or object.

Ví dụ

The perimetric fence surrounds the community garden in Springfield.

Hàng rào bao quanh khu vườn cộng đồng ở Springfield.

There isn't a perimetric wall around the local park.

Không có tường bao quanh công viên địa phương.

Is the perimetric design of the playground effective for safety?

Thiết kế bao quanh của sân chơi có hiệu quả cho an toàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perimetric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perimetric

Không có idiom phù hợp