Bản dịch của từ Perimetric trong tiếng Việt
Perimetric

Perimetric (Adjective)
The perimetric analysis showed social inequality in urban areas like Detroit.
Phân tích perimetric cho thấy sự bất bình đẳng xã hội ở các khu đô thị như Detroit.
Many studies do not include perimetric data on community engagement.
Nhiều nghiên cứu không bao gồm dữ liệu perimetric về sự tham gia của cộng đồng.
Is perimetric mapping useful for understanding social dynamics in cities?
Liệu bản đồ perimetric có hữu ích để hiểu các động lực xã hội trong các thành phố không?
Perimetric (Noun)
Một tính năng hoặc đối tượng chu vi.
A perimetrical feature or object.
The perimetric fence surrounds the community garden in Springfield.
Hàng rào bao quanh khu vườn cộng đồng ở Springfield.
There isn't a perimetric wall around the local park.
Không có tường bao quanh công viên địa phương.
Is the perimetric design of the playground effective for safety?
Thiết kế bao quanh của sân chơi có hiệu quả cho an toàn không?
Từ "perimetric" xuất phát từ thuật ngữ toán học, chỉ một khái niệm liên quan đến chu vi hoặc bề ngoài của một hình khối. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hình học, đo lường hay thiết kế để mô tả các thuộc tính hay các ứng dụng liên quan đến chiều dài biên của một đối tượng. Trong tiếng Anh, "perimetric" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng nó ít khi được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường, thường chỉ xuất hiện trong các tài liệu khoa học hoặc kỹ thuật chuyên biệt.
Từ "perimetric" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perimetrum", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "perimetron", nghĩa là "đường viền" hoặc "chu vi". Thông qua các ngôn ngữ cổ điển này, khái niệm về chu vi được mở rộng sang các lĩnh vực khác nhau như hình học và toán học. Hiện nay, thuật ngữ "perimetric" được sử dụng để chỉ những khía cạnh liên quan đến chu vi hoặc phạm vi bao quanh, thể hiện sự liên kết với nguồn gốc về hình thức và kích thước.
Từ "perimetric" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi liên quan đến chủ đề hình học hoặc quy hoạch đô thị. Trong các tình huống khác, "perimetric" thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học, vật lý hoặc kiến trúc để mô tả các thuộc tính liên quan đến chu vi hoặc ranh giới của một hình dạng. Sự hiểu biết về thuật ngữ này có thể hỗ trợ học viên trong việc áp dụng kiến thức lý thuyết vào các bài tập thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp