Bản dịch của từ Perimetry trong tiếng Việt

Perimetry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perimetry (Noun)

pɚˈɪmətɹi
pɚˈɪmətɹi
01

Đo tầm nhìn của một người.

Measurement of a persons field of vision.

Ví dụ

Perimetry tests are essential for detecting vision problems in patients.

Các bài kiểm tra perimetry rất cần thiết để phát hiện vấn đề thị lực.

Doctors do not always use perimetry in routine eye exams.

Bác sĩ không phải lúc nào cũng sử dụng perimetry trong các bài kiểm tra mắt thường xuyên.

What is the importance of perimetry in social interactions and awareness?

Tầm quan trọng của perimetry trong các tương tác và nhận thức xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perimetry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perimetry

Không có idiom phù hợp