Bản dịch của từ Perimetry trong tiếng Việt
Perimetry

Perimetry (Noun)
Đo tầm nhìn của một người.
Measurement of a persons field of vision.
Perimetry tests are essential for detecting vision problems in patients.
Các bài kiểm tra perimetry rất cần thiết để phát hiện vấn đề thị lực.
Doctors do not always use perimetry in routine eye exams.
Bác sĩ không phải lúc nào cũng sử dụng perimetry trong các bài kiểm tra mắt thường xuyên.
What is the importance of perimetry in social interactions and awareness?
Tầm quan trọng của perimetry trong các tương tác và nhận thức xã hội là gì?
Perimetry là thuật ngữ chỉ phương pháp dùng để đo quang cảnh thị giác, thường được sử dụng trong chẩn đoán các bệnh về mắt như bệnh tăng nhãn áp và suy giảm thị lực. Thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt ngữ nghĩa đáng kể. Tuy nhiên, trong văn viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong y học hoặc nghiên cứu thị giác, mang đặc thù chuyên ngành rõ rệt.
Từ "perimetry" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "perimetrium", với "peri-" có nghĩa là "xung quanh" và "metrum" nghĩa là "đo". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong nhãn khoa, để chỉ phương pháp đo lường tầm nhìn ngoại biên của mắt. Sự kết hợp giữa các thành tố ngữ nghĩa này phản ánh mục đích của perimetry là đánh giá khả năng thị giác ngoài trung tâm, từ đó hỗ trợ trong việc chẩn đoán và quản lý các bệnh lý về mắt.
Từ "perimetry" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh y học, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ việc đo lường trường nhìn của mắt, thường gặp trong các tài liệu chuyên ngành như nghiên cứu thị lực và y học nhãn khoa. Việc sử dụng từ này chủ yếu diễn ra trong các tình huống liên quan đến chẩn đoán và điều trị các bệnh về mắt.