Bản dịch của từ Peripatetics trong tiếng Việt
Peripatetics
Noun [U/C]
Peripatetics (Noun)
pˌɛɹəpətˈɛtɨks
pˌɛɹəpətˈɛtɨks
01
Những người theo aristotle.
Followers of aristotle.
Ví dụ
Many peripatetics studied Aristotle's philosophy in ancient Greece.
Nhiều người theo trường phái Peripatetic đã nghiên cứu triết lý của Aristotle ở Hy Lạp cổ đại.
Not all peripatetics agreed with Aristotle's views on ethics.
Không phải tất cả những người theo trường phái Peripatetic đều đồng ý với quan điểm của Aristotle về đạo đức.
Did the peripatetics influence modern philosophical thought?
Liệu những người theo trường phái Peripatetic có ảnh hưởng đến tư tưởng triết học hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Peripatetics
Không có idiom phù hợp