Bản dịch của từ Aristotle trong tiếng Việt
Aristotle
Aristotle (Noun)
Một cái chai.
A bottle.
Aristotle left his bottle at the social gathering last night.
Aristotle đã để chai của mình tại buổi tụ tập xã hội đêm qua.
I never saw Aristotle's bottle at any social event before.
Tôi chưa bao giờ thấy chai của Aristotle tại bất kỳ sự kiện xã hội nào trước đây.
Did Aristotle bring his bottle to the social event yesterday?
Aristotle đã mang chai của mình đến sự kiện xã hội hôm qua chứ?
Aristotle's bottle collection impressed his social circle.
Bộ sưu tập chai của Aristotle ấn tượng với vòng xã hội của anh ấy.
He couldn't find Aristotle's bottle at the social gathering last night.
Anh ấy không thể tìm thấy chai của Aristotle tại buổi tụ tập xã hội tối qua.
(384–322 tcn), triết gia và nhà khoa học hy lạp.
384–322 bc greek philosopher and scientist.
Aristotle's teachings greatly influenced Western philosophy.
Những bài giảng của Aristotle đã ảnh hưởng lớn đến triết học phương Tây.
Not many social issues were discussed during Aristotle's time.
Không nhiều vấn đề xã hội được thảo luận trong thời Aristotle.
Did Aristotle focus more on philosophy or on scientific observations?
Aristotle tập trung nhiều hơn vào triết học hay quan sát khoa học?
Aristotle's teachings influenced Western philosophy.
Sự giảng dạy của Aristotle ảnh hưởng đến triết học phương Tây.
Many students find Aristotle's works challenging to understand.
Nhiều sinh viên thấy các tác phẩm của Aristotle khó hiểu.
Aristotle (384-322 TCN) là một trong những triết gia vĩ đại nhất của triết học phương Tây, người đã có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều lĩnh vực, bao gồm triết học, logic, khoa học, chính trị và đạo đức. Ông là học trò của Platon và là thầy của Alexander Đại đế. Các tác phẩm của ông, như "Nicomachean Ethics" và "Politics", đã định hình nhiều khái niệm cơ bản trong tư duy triết học và khoa học. Aristotle nhấn mạnh tầm quan trọng của lý luận và quan sát trong việc hiểu biết thế giới.
Từ "Aristotle" xuất phát từ tên của nhà triết học Hy Lạp Aristotle (384-322 TCN), một trong những người sáng lập triết học phương Tây. Tên ông có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "Αριστοτέλης" (Aristotélēs), có thể dịch ra là "người tốt nhất". Aristotle có những đóng góp quan trọng trong rất nhiều lĩnh vực như logic, triết học, sinh học và chính trị. Ảnh hưởng của ông vẫn tồn tại trong nhiều lĩnh vực học thuật ngày nay, thể hiện qua việc nghiên cứu và ứng dụng các tư tưởng triết học của ông trong đời sống và giáo dục.
Từ "Aristotle" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Reading và Writing, nơi thí sinh thường phải phân tích văn bản triết học hoặc thảo luận về các tư tưởng của ông. Trong bối cảnh học thuật, "Aristotle" thường liên quan đến triết học, logic, và khoa học tự nhiên, phản ánh sự ảnh hưởng lớn lao của ông đến nhiều lĩnh vực tư duy. Sự xuất hiện của từ này cũng phổ biến trong các khoá học đại học và chuyên đề nghiên cứu liên quan đến triết lý phương Tây.