Bản dịch của từ Periphlebitic trong tiếng Việt

Periphlebitic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Periphlebitic (Adjective)

01

Của hoặc liên quan đến bệnh viêm tĩnh mạch.

Of or relating to periphlebitis.

Ví dụ

The periphlebitic condition affected many patients at the local clinic.

Tình trạng viêm tĩnh mạch ngoại biên ảnh hưởng đến nhiều bệnh nhân tại phòng khám địa phương.

The study did not find periphlebitic symptoms in the surveyed population.

Nghiên cứu không tìm thấy triệu chứng viêm tĩnh mạch ngoại biên trong dân số khảo sát.

Are there any periphlebitic cases reported in our community health report?

Có trường hợp nào viêm tĩnh mạch ngoại biên được báo cáo trong báo cáo sức khỏe cộng đồng của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Periphlebitic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Periphlebitic

Không có idiom phù hợp