Bản dịch của từ Periphlebitic trong tiếng Việt
Periphlebitic
Periphlebitic (Adjective)
Của hoặc liên quan đến bệnh viêm tĩnh mạch.
Of or relating to periphlebitis.
The periphlebitic condition affected many patients at the local clinic.
Tình trạng viêm tĩnh mạch ngoại biên ảnh hưởng đến nhiều bệnh nhân tại phòng khám địa phương.
The study did not find periphlebitic symptoms in the surveyed population.
Nghiên cứu không tìm thấy triệu chứng viêm tĩnh mạch ngoại biên trong dân số khảo sát.
Are there any periphlebitic cases reported in our community health report?
Có trường hợp nào viêm tĩnh mạch ngoại biên được báo cáo trong báo cáo sức khỏe cộng đồng của chúng ta không?
Từ "periphlebitic" chỉ tình trạng viêm quanh tĩnh mạch, thường liên quan đến các triệu chứng như đau, sưng tấy và khó chịu tại khu vực bị ảnh hưởng. Đây là một thuật ngữ y học dùng để mô tả tình trạng viêm không chỉ trong tĩnh mạch mà còn ở các mô viêm xung quanh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh – Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ âm có thể khác nhau đôi chút trong cách phát âm giữa hai biến thể này.
Từ "periphlebitic" có nguồn gốc từ hai thành tố trong tiếng Latin và Hy Lạp. Thành tố "peri-" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "xung quanh", trong khi "phlebitic" xuất phát từ "phlebitis", thuật ngữ y học có nghĩa là viêm tĩnh mạch. Mối quan hệ giữa các yếu tố này thể hiện rõ ràng trong nghĩa hiện tại của từ, chỉ tình trạng viêm xảy ra ở khu vực xung quanh tĩnh mạch, được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu về bệnh lý mạch máu.
Từ "periphlebitic" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học chuyên ngành, mô tả tình trạng viêm xung quanh tĩnh mạch. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong các bài viết y học, báo cáo nghiên cứu, và các tài liệu chuyên môn liên quan đến bệnh lý tĩnh mạch, do đó, nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay trong tiếng Anh phổ thông.