Bản dịch của từ Periphlebitic trong tiếng Việt
Periphlebitic

Periphlebitic(Adjective)
Của hoặc liên quan đến bệnh viêm tĩnh mạch.
Of or relating to periphlebitis.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "periphlebitic" chỉ tình trạng viêm quanh tĩnh mạch, thường liên quan đến các triệu chứng như đau, sưng tấy và khó chịu tại khu vực bị ảnh hưởng. Đây là một thuật ngữ y học dùng để mô tả tình trạng viêm không chỉ trong tĩnh mạch mà còn ở các mô viêm xung quanh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh – Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ âm có thể khác nhau đôi chút trong cách phát âm giữa hai biến thể này.
Từ "periphlebitic" có nguồn gốc từ hai thành tố trong tiếng Latin và Hy Lạp. Thành tố "peri-" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "xung quanh", trong khi "phlebitic" xuất phát từ "phlebitis", thuật ngữ y học có nghĩa là viêm tĩnh mạch. Mối quan hệ giữa các yếu tố này thể hiện rõ ràng trong nghĩa hiện tại của từ, chỉ tình trạng viêm xảy ra ở khu vực xung quanh tĩnh mạch, được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu về bệnh lý mạch máu.
Từ "periphlebitic" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học chuyên ngành, mô tả tình trạng viêm xung quanh tĩnh mạch. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong các bài viết y học, báo cáo nghiên cứu, và các tài liệu chuyên môn liên quan đến bệnh lý tĩnh mạch, do đó, nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay trong tiếng Anh phổ thông.
Từ "periphlebitic" chỉ tình trạng viêm quanh tĩnh mạch, thường liên quan đến các triệu chứng như đau, sưng tấy và khó chịu tại khu vực bị ảnh hưởng. Đây là một thuật ngữ y học dùng để mô tả tình trạng viêm không chỉ trong tĩnh mạch mà còn ở các mô viêm xung quanh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh – Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ âm có thể khác nhau đôi chút trong cách phát âm giữa hai biến thể này.
Từ "periphlebitic" có nguồn gốc từ hai thành tố trong tiếng Latin và Hy Lạp. Thành tố "peri-" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "xung quanh", trong khi "phlebitic" xuất phát từ "phlebitis", thuật ngữ y học có nghĩa là viêm tĩnh mạch. Mối quan hệ giữa các yếu tố này thể hiện rõ ràng trong nghĩa hiện tại của từ, chỉ tình trạng viêm xảy ra ở khu vực xung quanh tĩnh mạch, được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu về bệnh lý mạch máu.
Từ "periphlebitic" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học chuyên ngành, mô tả tình trạng viêm xung quanh tĩnh mạch. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong các bài viết y học, báo cáo nghiên cứu, và các tài liệu chuyên môn liên quan đến bệnh lý tĩnh mạch, do đó, nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay trong tiếng Anh phổ thông.
