Bản dịch của từ Perma-tanned trong tiếng Việt
Perma-tanned

Perma-tanned (Adjective)
Bị rám nắng vĩnh viễn.
Permanently suntanned.
Many beachgoers become perma-tanned during summer vacations in Miami.
Nhiều người đi biển trở nên rám nắng vĩnh viễn trong kỳ nghỉ hè ở Miami.
Not everyone wants to be perma-tanned after a vacation.
Không phải ai cũng muốn rám nắng vĩnh viễn sau kỳ nghỉ.
Are you considering becoming perma-tanned for the upcoming summer?
Bạn có đang cân nhắc trở nên rám nắng vĩnh viễn cho mùa hè sắp tới không?
Từ "perma-tanned" chỉ trạng thái làn da có màu nâu sẫm vĩnh viễn, thường do việc phơi nắng quá mức hoặc sử dụng giường tắm nắng. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sức khỏe kém do tiếp xúc nhiều với tia UV. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về phiên bản này, nhưng khái niệm "perma-tanned" chủ yếu phổ biến ở Mỹ. Việc sử dụng từ này cũng gắn liền với văn hóa thẩm mỹ hiện đại.
Từ "perma-tanned" được hình thành từ "perma" và "tanned". Phần "perma" có nguồn gốc từ tiếng Latin "permanere", nghĩa là "ở lại" hay "đứng vững", trong khi "tanned" xuất phát từ "tan", có nguồn gốc từ tiếng Latin "tonare", nghĩa là "sét đánh" (có liên quan đến màu sắc). "Perma-tanned" ám chỉ tình trạng da có màu nâu sẫm liên tục, thường liên quan đến việc tiếp xúc kéo dài với ánh nắng mặt trời hoặc phương pháp làm nâu da nhân tạo. Sự kết hợp này nhấn mạnh tình trạng bền vững của màu nâu cho làn da.
"Perma-tanned" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ trạng thái da luôn có màu nâu do tác động của ánh nắng hoặc các kỹ thuật nhuộm da nhân tạo. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi ngữ cảnh chung thường không bao gồm các thuật ngữ sắc thái. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh liên quan đến thẩm mỹ, văn hóa và xu hướng thời trang, từ này thường được dùng để mô tả những người có làn da sẫm màu, thể hiện sự tự tin và phong cách sống.