Bản dịch của từ Perma-tanned trong tiếng Việt

Perma-tanned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perma-tanned (Adjective)

pɝˈmətˌeɪnd
pɝˈmətˌeɪnd
01

Bị rám nắng vĩnh viễn.

Permanently suntanned.

Ví dụ

Many beachgoers become perma-tanned during summer vacations in Miami.

Nhiều người đi biển trở nên rám nắng vĩnh viễn trong kỳ nghỉ hè ở Miami.

Not everyone wants to be perma-tanned after a vacation.

Không phải ai cũng muốn rám nắng vĩnh viễn sau kỳ nghỉ.

Are you considering becoming perma-tanned for the upcoming summer?

Bạn có đang cân nhắc trở nên rám nắng vĩnh viễn cho mùa hè sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perma-tanned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perma-tanned

Không có idiom phù hợp