Bản dịch của từ Permissively trong tiếng Việt
Permissively

Permissively (Adverb)
Một cách cho phép.
In a permissive manner.
The community accepted new ideas permissively during the town hall meeting.
Cộng đồng đã chấp nhận những ý tưởng mới một cách thoải mái trong cuộc họp.
The school does not allow students to behave permissively in class.
Trường không cho phép học sinh cư xử một cách thoải mái trong lớp.
Do parents raise their children permissively in today's society?
Có phải các bậc phụ huynh nuôi dạy con cái một cách thoải mái trong xã hội hôm nay không?
Parents should raise their children permissively to encourage creativity.
Phụ huynh nên nuôi dạy con cái một cách phóng túng để khuyến khích sáng tạo.
Some people believe that permissively parenting leads to spoiled kids.
Một số người tin rằng việc nuôi dạy phóng túng dẫn đến trẻ hư.
Họ từ
Từ "permissively" là trạng từ, chỉ hành động hoặc thái độ cho phép hoặc rộng rãi trong việc chấp nhận nhiều loại hành vi hoặc quan điểm. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường biểu thị sự thiếu kiểm soát hoặc sự tự do trong hành động. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, trong một số tình huống văn phong, tiếng Anh Anh có thể thiên về cách tiếp cận formal hơn.
Từ "permissively" bắt nguồn từ động từ Latin "permittere", có nghĩa là "cho phép" hoặc "thả lỏng". Nguồn gốc từ "per-" (thông qua) và "mittere" (gửi đi) phản ánh ý tưởng về việc cho phép điều gì đó diễn ra. Từ này đã phát triển qua các thế kỷ để chỉ thái độ khoan dung hoặc chấp nhận. Trong ngữ cảnh hiện tại, "permissively" được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ cho phép mà không có sự kiểm soát chặt chẽ, thường trong các lĩnh vực giáo dục hoặc quản lý.
Từ "permissively" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài luận hoặc thảo luận liên quan đến các chủ đề như giáo dục, đạo đức và luật pháp, nơi sự cho phép và tự do được bàn luận. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong các cuộc hội thoại về các quy định xã hội hoặc hành vi cá nhân, nhấn mạnh khía cạnh tự do và khoan dung.