Bản dịch của từ Permissively trong tiếng Việt

Permissively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Permissively (Adverb)

pɚmˈɪsɨvli
pɚmˈɪsɨvli
01

Một cách cho phép.

In a permissive manner.

Ví dụ

The community accepted new ideas permissively during the town hall meeting.

Cộng đồng đã chấp nhận những ý tưởng mới một cách thoải mái trong cuộc họp.

The school does not allow students to behave permissively in class.

Trường không cho phép học sinh cư xử một cách thoải mái trong lớp.

Do parents raise their children permissively in today's society?

Có phải các bậc phụ huynh nuôi dạy con cái một cách thoải mái trong xã hội hôm nay không?

Parents should raise their children permissively to encourage creativity.

Phụ huynh nên nuôi dạy con cái một cách phóng túng để khuyến khích sáng tạo.

Some people believe that permissively parenting leads to spoiled kids.

Một số người tin rằng việc nuôi dạy phóng túng dẫn đến trẻ hư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/permissively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Permissively

Không có idiom phù hợp