Bản dịch của từ Permutable trong tiếng Việt

Permutable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Permutable (Adjective)

pɚmjˈutəbəl
pɚmjˈutəbəl
01

Có thể thay thế cho nhau.

Able to be interchanged.

Ví dụ

Social roles are permutable in many cultures, like in modern workplaces.

Vai trò xã hội có thể hoán đổi trong nhiều nền văn hóa, như ở nơi làm việc hiện đại.

Social roles are not always permutable in traditional societies like Vietnam.

Vai trò xã hội không phải lúc nào cũng có thể hoán đổi trong các xã hội truyền thống như Việt Nam.

Are social roles permutable in your country during cultural festivals?

Vai trò xã hội có thể hoán đổi ở đất nước bạn trong các lễ hội văn hóa không?

Permutable (Noun)

pɚmjˈutəbəl
pɚmjˈutəbəl
01

Một điều có thể hoán đổi.

A permutable thing.

Ví dụ

Friendship is a permutable bond that can change over time.

Tình bạn là một mối liên kết có thể thay đổi theo thời gian.

Trust is not a permutable thing; it requires consistency.

Sự tin tưởng không phải là một điều có thể thay đổi; nó cần sự nhất quán.

Is love a permutable feeling in different relationships?

Liệu tình yêu có phải là một cảm xúc có thể thay đổi trong các mối quan hệ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Permutable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Permutable

Không có idiom phù hợp