Bản dịch của từ Permutable trong tiếng Việt
Permutable
Permutable (Adjective)
Có thể thay thế cho nhau.
Able to be interchanged.
Social roles are permutable in many cultures, like in modern workplaces.
Vai trò xã hội có thể hoán đổi trong nhiều nền văn hóa, như ở nơi làm việc hiện đại.
Social roles are not always permutable in traditional societies like Vietnam.
Vai trò xã hội không phải lúc nào cũng có thể hoán đổi trong các xã hội truyền thống như Việt Nam.
Are social roles permutable in your country during cultural festivals?
Vai trò xã hội có thể hoán đổi ở đất nước bạn trong các lễ hội văn hóa không?
Permutable (Noun)
Một điều có thể hoán đổi.
A permutable thing.
Friendship is a permutable bond that can change over time.
Tình bạn là một mối liên kết có thể thay đổi theo thời gian.
Trust is not a permutable thing; it requires consistency.
Sự tin tưởng không phải là một điều có thể thay đổi; nó cần sự nhất quán.
Is love a permutable feeling in different relationships?
Liệu tình yêu có phải là một cảm xúc có thể thay đổi trong các mối quan hệ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp