Bản dịch của từ Permutable trong tiếng Việt
Permutable

Permutable (Adjective)
Có thể thay thế cho nhau.
Able to be interchanged.
Social roles are permutable in many cultures, like in modern workplaces.
Vai trò xã hội có thể hoán đổi trong nhiều nền văn hóa, như ở nơi làm việc hiện đại.
Social roles are not always permutable in traditional societies like Vietnam.
Vai trò xã hội không phải lúc nào cũng có thể hoán đổi trong các xã hội truyền thống như Việt Nam.
Are social roles permutable in your country during cultural festivals?
Vai trò xã hội có thể hoán đổi ở đất nước bạn trong các lễ hội văn hóa không?
Permutable (Noun)
Một điều có thể hoán đổi.
A permutable thing.
Friendship is a permutable bond that can change over time.
Tình bạn là một mối liên kết có thể thay đổi theo thời gian.
Trust is not a permutable thing; it requires consistency.
Sự tin tưởng không phải là một điều có thể thay đổi; nó cần sự nhất quán.
Is love a permutable feeling in different relationships?
Liệu tình yêu có phải là một cảm xúc có thể thay đổi trong các mối quan hệ không?
Họ từ
Từ "permutable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "permutare", có nghĩa là có thể hoán đổi hoặc thay đổi vị trí. Trong ngữ cảnh toán học, "permutable" thường được dùng để chỉ các đối tượng mà thứ tự sắp xếp không ảnh hưởng đến kết quả, chẳng hạn như phép toán ma trận hoặc các tập hợp. Từ này ít khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ.
Từ "permutable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "permutabilis", nguyên từ "permutare" nghĩa là "thay đổi" hoặc "trao đổi". Trong tiếng Latin, "per-" có nghĩa là "khắp nơi" và "mutare" có nghĩa là "thay đổi". Ngày nay, "permutable" được sử dụng để chỉ khả năng thay đổi hoặc sắp xếp lại một cách có hệ thống. Ý nghĩa này phản ánh tính chất linh hoạt và khả năng thay đổi của các đối tượng hoặc yếu tố trong một ngữ cảnh nhất định.
Từ "permutable" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực khoa học và toán học. Trong IELTS Writing và Speaking, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả tính chất của các đối tượng hoặc yếu tố có thể thay đổi vị trí mà không làm mất đi tính nguyên vẹn. Ngoài ra, "permutable" cũng có thể được tìm thấy trong các nghiên cứu lý thuyết, trong khi trong ngữ cảnh hằng ngày, từ này rất hiếm khi được sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp