Bản dịch của từ Peronei trong tiếng Việt
Peronei

Peronei (Noun)
Số nhiều của peroneus.
Plural of peroneus.
The peronei muscles support ankle stability during social sports activities.
Các cơ peronei hỗ trợ sự ổn định của mắt cá chân trong thể thao xã hội.
Social events do not often focus on the peronei anatomy.
Các sự kiện xã hội không thường tập trung vào giải phẫu peronei.
Are the peronei muscles important for social dancing techniques?
Có phải các cơ peronei quan trọng cho kỹ thuật nhảy xã hội không?
Từ "peronei" là một thuật ngữ trong lĩnh vực giải phẫu học, thường được sử dụng để chỉ các cơ hoặc dây chằng liên quan đến xương mác ở chân. Trong tiếng Anh, từ này có thể xuất hiện dưới dạng "peroneal" hoặc "fibular", tùy thuộc vào khu vực mà nó được sử dụng. Ở cả Anh và Mỹ, "peroneal" thường được dùng hơn trong ngữ cảnh y học. Tuy nhiên, "fibular" chủ yếu được sử dụng để nhấn mạnh vị trí của nó liên quan đến xương chày.
Từ "peronei" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "peroneus", có nghĩa là "cái kẹp" hoặc "cái móc". Trong y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các cơ và dây chằng nằm ở bên ngoài chân và đối diện với xương chày. Sự kết hợp giữa ý nghĩa nguyên thủy và ứng dụng hiện tại cho thấy sự phát triển trong ngôn ngữ, nơi mà những từ gốc Latinh thường được áp dụng để mô tả các cấu trúc giải phẫu trong y học hiện đại.
Từ "peronei" không phải là một từ thông dụng trong hệ thống từ vựng IELTS. Theo phân loại, "peronei" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành y học, nhất là trong giải phẫu học, để chỉ các cơ hoặc cấu trúc liên quan đến xương mác (fibula) ở chi dưới. Do đó, từ này ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, như Nghe, Nói, Đọc và Viết, mà thường xuất hiện trong tài liệu học thuật chuyên sâu hoặc nghiên cứu y khoa.