Bản dịch của từ Perseverator trong tiếng Việt

Perseverator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perseverator (Noun)

pɚsəvɚˈeɪtɚ
pɚsəvɚˈeɪtɚ
01

Một người kiên trì.

A person who perseverates.

Ví dụ

John is a perseverator in discussing social justice issues every week.

John là một người kiên trì trong việc thảo luận về công lý xã hội mỗi tuần.

Maria is not a perseverator; she gives up on social debates quickly.

Maria không phải là người kiên trì; cô ấy từ bỏ các cuộc tranh luận xã hội nhanh chóng.

Is David a perseverator when it comes to social change discussions?

David có phải là người kiên trì khi thảo luận về thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perseverator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perseverator

Không có idiom phù hợp