Bản dịch của từ Perseverator trong tiếng Việt
Perseverator

Perseverator (Noun)
Một người kiên trì.
A person who perseverates.
John is a perseverator in discussing social justice issues every week.
John là một người kiên trì trong việc thảo luận về công lý xã hội mỗi tuần.
Maria is not a perseverator; she gives up on social debates quickly.
Maria không phải là người kiên trì; cô ấy từ bỏ các cuộc tranh luận xã hội nhanh chóng.
Is David a perseverator when it comes to social change discussions?
David có phải là người kiên trì khi thảo luận về thay đổi xã hội không?
Từ "perseverator" được định nghĩa là một người có xu hướng kiên định hoặc bền bỉ trong hoạt động nào đó, thường vượt quá mức bình thường. Trong lĩnh vực tâm lý học, thuật ngữ này chỉ những cá nhân có thể lặp đi lặp lại hành động hay suy nghĩ mà không thay đổi thích ứng với hoàn cảnh. Hiện tại, không có phiên bản riêng cho tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, nhưng từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành hơn.
Từ "perseverator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perseverare", nghĩa là "tiếp tục, kiên trì". Trong tiếng Latin, tiền tố "per-" diễn tả sự tiếp tục mạnh mẽ, còn "severare" có nghĩa là "tách biệt" hay "lựa chọn". Lịch sử từ này phản ánh hành động kiên định trong một mục tiêu cụ thể. Ngày nay, "perseverator" thường được dùng trong ngữ cảnh tâm lý học để chỉ những cá nhân tiếp tục hành động hay ý tưởng mặc dù gặp phải khó khăn, phù hợp với ý nghĩa gốc của sự kiên trì.
Từ "perseverator" ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do đặc thù chuyên môn của nó. Trong bối cảnh tâm lý học, "perseverator" chỉ những người duy trì hành vi hoặc ý tưởng một cách quá mức, thường liên quan đến các rối loạn tâm thần. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về hành vi, tâm lý và giáo dục khi thảo luận về khả năng tập trung hay triệu chứng của rối loạn chú ý.