Bản dịch của từ Person to be reckoned with trong tiếng Việt
Person to be reckoned with

Person to be reckoned with (Idiom)
In our community, Maria is a person to be reckoned with.
Trong cộng đồng của chúng tôi, Maria là một người quan trọng.
John is not a person to be reckoned with in social events.
John không phải là một người quan trọng trong các sự kiện xã hội.
Is Sarah a person to be reckoned with in local politics?
Sarah có phải là một người quan trọng trong chính trị địa phương không?
Cụm từ "person to be reckoned with" chỉ một cá nhân có ảnh hưởng hoặc quyền lực, người mà người khác phải xem xét trong các tình huống nhất định để đạt được sự thành công hoặc quyền lực. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Anh lại có thể xuất hiện rộng rãi hơn trong các lĩnh vực khác, như chính trị hay nghệ thuật.
Cụm từ "person to be reckoned with" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với phần "reckon" bắt nguồn từ động từ Latin "reputare", nghĩa là đánh giá hoặc tính toán. Trong ngữ cảnh lịch sử, cụm từ này thể hiện sự công nhận về tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng của một cá nhân trong một bối cảnh cụ thể. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ những người có sức ảnh hưởng lớn hoặc những khả năng nổi bật, thường cần được xem xét trong các quyết định hay phân tích.
Cụm từ "person to be reckoned with" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nhằm thể hiện sự tôn trọng hoặc nghiêm túc về một cá nhân nào đó có tầm ảnh hưởng hoặc quan trọng trong một lĩnh vực nhất định. Ngoài bối cảnh thi IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống như thảo luận về lãnh đạo, doanh nhân nổi bật, hoặc nhân vật có tầm nhìn, nhằm nhấn mạnh sự đáng chú ý và tầm ảnh hưởng của họ trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp