Bản dịch của từ Person to be reckoned with trong tiếng Việt

Person to be reckoned with

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Person to be reckoned with (Idiom)

pɚ.sənˈtu.bɚ.ɪ.kən.dwɪθ
pɚ.sənˈtu.bɚ.ɪ.kən.dwɪθ
01

Một người được coi là quan trọng hoặc mạnh mẽ.

A person who is considered important or powerful.

Ví dụ

In our community, Maria is a person to be reckoned with.

Trong cộng đồng của chúng tôi, Maria là một người quan trọng.

John is not a person to be reckoned with in social events.

John không phải là một người quan trọng trong các sự kiện xã hội.

Is Sarah a person to be reckoned with in local politics?

Sarah có phải là một người quan trọng trong chính trị địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/person to be reckoned with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Person to be reckoned with

Không có idiom phù hợp