Bản dịch của từ Personage trong tiếng Việt

Personage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personage (Noun)

pˈɝɹsənɪdʒ
pˈɝɹsənɪdʒ
01

Một người (dùng để thể hiện tầm quan trọng hoặc địa vị cao)

A person (used to express importance or elevated status)

Ví dụ

The personage of the President attended the exclusive social event.

Nhân vật của Tổng thống đã tham dự sự kiện xã hội độc quyền.

The renowned personage delivered a speech at the charity fundraiser.

Nhân vật nổi tiếng đã có bài phát biểu tại buổi gây quỹ từ thiện.

The historical personage was honored with a statue in the town square.

Nhân vật lịch sử đã được vinh danh bằng một bức tượng ở quảng trường thị trấn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/personage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personage

Không có idiom phù hợp