Bản dịch của từ Personage trong tiếng Việt
Personage

Personage (Noun)
Một người (dùng để thể hiện tầm quan trọng hoặc địa vị cao)
A person (used to express importance or elevated status)
The personage of the President attended the exclusive social event.
Nhân vật của Tổng thống đã tham dự sự kiện xã hội độc quyền.
The renowned personage delivered a speech at the charity fundraiser.
Nhân vật nổi tiếng đã có bài phát biểu tại buổi gây quỹ từ thiện.
The historical personage was honored with a statue in the town square.
Nhân vật lịch sử đã được vinh danh bằng một bức tượng ở quảng trường thị trấn.
Họ từ
Từ "personage" trong tiếng Anh chỉ một nhân vật, thường là một nhân vật quan trọng hoặc nổi bật trong một tác phẩm văn học, kịch nghệ hoặc phim ảnh. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp và được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "personage" có thể mang sắc thái khác nhau, từ việc chỉ một nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn đến một nhân vật sắp xếp trong một bối cảnh giả tưởng hoặc huyền bí.
Từ "personage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "persona", nghĩa là "vai diễn" trong kịch và "nhân vật" trong xã hội. "Persona" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "prosopon", chỉ mặt nạ mà diễn viên đeo khi biểu diễn. Trong tiếng Anh, "personage" ban đầu chỉ những nhân vật quan trọng hay đáng chú ý, dần dần mở rộng nghĩa để chỉ bất kỳ cá nhân nào, thường mang tính biểu tượng hoặc mang tính cách điển hình trong văn học và nghệ thuật.
Từ "personage" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể gặp trong các văn bản văn học và bài viết phân tích nhân vật, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về vai trò và đặc điểm của nhân vật trong tiểu thuyết hoặc kịch. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh chỉ trích nghệ thuật, giúp phân tích sự phát triển của các biểu tượng và ý nghĩa xã hội thông qua các nhân vật nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp