Bản dịch của từ Personal effects trong tiếng Việt
Personal effects
Personal effects (Noun)
Đồ dùng cá nhân hoặc tài sản.
Personal belongings or property.
She always carries her personal effects in a small bag.
Cô ấy luôn mang đồ dùng cá nhân trong một chiếc túi nhỏ.
He lost his personal effects during the move.
Anh ấy đã mất đồ dùng cá nhân của mình trong quá trình di chuyển.
Do you remember to bring your personal effects to the exam?
Bạn có nhớ mang đồ dùng cá nhân đến kỳ thi không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Personal effects cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Personal effects" là thuật ngữ chỉ những đồ vật cá nhân thuộc sở hữu của một người, thường là những món đồ mang tính chất riêng tư hoặc có giá trị cảm xúc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ, với nghĩa và cách sử dụng tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "personal effects" có thể ám chỉ đến những tài sản cụ thể của một cá nhân sau khi qua đời, có thể được phân chia giữa người thừa kế.
Cụm từ "personal effects" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "personalis" (thuộc về cá nhân) và "effectus" (kết quả, tác động). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những tài sản hoặc đồ vật thuộc về một cá nhân, mang ý nghĩa gần gũi với đời sống cá nhân. Ngày nay, "personal effects" thường được hiểu là những đồ vật cá nhân, có giá trị tinh thần hoặc vật chất, gắn liền với danh tính của một người.
Cụm từ "personal effects" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở các phần nghe và nói, nơi nó có thể được sử dụng khi thảo luận về đồ dùng cá nhân hoặc tài sản. Trong phần đọc và viết, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến pháp lý hoặc xã hội, thường đề cập đến tài sản cá nhân của một cá nhân sau khi qua đời hoặc trong các tình huống kiện tụng. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc văn bản chính thức khi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ và quản lý tài sản cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp