Bản dịch của từ Perspiration trong tiếng Việt

Perspiration

Noun [U/C]

Perspiration (Noun)

pˌɝɹspɪɹˈeiʃn̩
pˌɝspɚˈeiʃn̩
01

Quá trình đổ mồ hôi.

The process of sweating.

Ví dụ

After the dance, her perspiration soaked through her shirt.

Sau khi nhảy múa, mồ hôi của cô ấy thấm qua áo.

The intense workout caused a lot of perspiration among the participants.

Bài tập căng thẳng gây ra nhiều mồ hôi cho người tham gia.

Kết hợp từ của Perspiration (Noun)

CollocationVí dụ

Perspiration trickle down something

Mồ hôi nhỏ chảy xuống cái gì

Perspiration trickles down his forehead during the ielts speaking test.

Mồ hôi chảy xuống trán anh ấy trong bài kiểm tra nói ielts.

Perspiration break out

Đổ mồ hôi

Does perspiration break out when you are nervous during social events?

Khi bạn lo lắng trong các sự kiện xã hội, mồ hôi có bắt đầu không?

Perspiration form

Hình thức mồ hôi

Does perspiration form during stressful situations in social gatherings?

Có hình thành mồ hôi trong các tình huống căng thẳng tại các buổi gặp gỡ xã hội không?

Perspiration run down something

Mồ hôi chảy xuống cái gì

Perspiration ran down his face during the ielts speaking test.

Mồ hôi chảy dài trên khuôn mặt của anh ấy trong bài thi nói ielts.

Perspiration drip down something

Mồ hôi nhỏ xuống cái gì

Perspiration drips down his face during the ielts speaking test.

Mồ hôi chảy xuống khuôn mặt anh ấy trong bài thi nói ielts.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perspiration

Không có idiom phù hợp