Bản dịch của từ Perspiration trong tiếng Việt
Perspiration
Perspiration (Noun)
Quá trình đổ mồ hôi.
The process of sweating.
After the dance, her perspiration soaked through her shirt.
Sau khi nhảy múa, mồ hôi của cô ấy thấm qua áo.
The intense workout caused a lot of perspiration among the participants.
Bài tập căng thẳng gây ra nhiều mồ hôi cho người tham gia.
The hot weather led to excessive perspiration during the outdoor event.
Thời tiết nóng dẫn đến mồ hôi quá mức trong sự kiện ngoài trời.
Dạng danh từ của Perspiration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Perspiration | - |
Kết hợp từ của Perspiration (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Perspiration trickle down something Mồ hôi nhỏ chảy xuống cái gì | Perspiration trickles down his forehead during the ielts speaking test. Mồ hôi chảy xuống trán anh ấy trong bài kiểm tra nói ielts. |
Perspiration break out Đổ mồ hôi | Does perspiration break out when you are nervous during social events? Khi bạn lo lắng trong các sự kiện xã hội, mồ hôi có bắt đầu không? |
Perspiration form Hình thức mồ hôi | Does perspiration form during stressful situations in social gatherings? Có hình thành mồ hôi trong các tình huống căng thẳng tại các buổi gặp gỡ xã hội không? |
Perspiration run down something Mồ hôi chảy xuống cái gì | Perspiration ran down his face during the ielts speaking test. Mồ hôi chảy dài trên khuôn mặt của anh ấy trong bài thi nói ielts. |
Perspiration drip down something Mồ hôi nhỏ xuống cái gì | Perspiration drips down his face during the ielts speaking test. Mồ hôi chảy xuống khuôn mặt anh ấy trong bài thi nói ielts. |
Họ từ
Mồ hôi (còn gọi là sự đổ mồ hôi) là quá trình sinh lý trong đó cơ thể bài tiết nước và muối qua tuyến mồ hôi, chủ yếu để điều hòa nhiệt độ cơ thể. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "perspirare", có nghĩa là "đổ mồ hôi". Trong tiếng Anh, từ "perspiration" được sử dụng chủ yếu trong văn phong chính thức. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được phát âm tương tự, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu địa phương.
Từ "perspiration" có nguồn gốc từ chữ Latin "perspirare", với nghĩa là "thở ra" hoặc "tỏa ra". Chữ này được cấu thành từ tiền tố "per-" (thông qua) và động từ "spirare" (thở). Thuật ngữ này đã phát triển để chỉ quá trình cơ thể giải phóng mồ hôi nhằm điều chỉnh nhiệt độ. Ngày nay, "perspiration" thường được sử dụng để mô tả phản ứng sinh lý bình thường này, phản ánh mối liên hệ giữa ngôn ngữ, sinh học và sự thích nghi của cơ thể.
Từ "perspiration" thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức như trong bài viết, bài nói về sức khỏe, sinh lý học hoặc thể thao trong kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về quá trình sinh lý của cơ thể con người hoặc ảnh hưởng của hoạt động thể chất đến sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về tâm lý, căng thẳng và cảm xúc trong ngữ cảnh diễn đạt sự lo lắng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp