Bản dịch của từ Sweating trong tiếng Việt
Sweating
Sweating (Noun)
(thực vật học) chất nhầy, đặc biệt là ca cao.
Sweating is a natural process to release toxins from the body.
Việc đổ mồ hôi là quá trình tự nhiên để loại độc tố ra khỏi cơ thể.
Not sweating enough can lead to heatstroke during intense physical activities.
Không đổ mồ hôi đủ có thể dẫn đến sốc nhiệt trong khi vận động cường độ cao.
Is sweating beneficial for our health when we exercise regularly?
Việc đổ mồ hôi có lợi cho sức khỏe của chúng ta khi tập thể dục thường xuyên không?
Sweating onions enhances the flavor of the dish.
Hấp hành tăng hương vị của món ăn.
Not sweating the vegetables enough can result in a bland taste.
Không hấp rau đủ có thể dẫn đến hương vị nhạt nhẽo.
Are you familiar with the technique of sweating ingredients before cooking?
Bạn có quen với kỹ thuật hấp nguyên liệu trước khi nấu không?
Sự sản xuất và bay hơi của một chất lỏng dạng nước gọi là mồ hôi được bài tiết bởi tuyến mồ hôi trên da của động vật có vú.
The production and evaporation of a watery fluid called sweat that is excreted by the sweat glands in the skin of mammals.
Sweating is a natural response to high temperatures during summer.
Đổ mồ hôi là phản ứng tự nhiên với nhiệt độ cao vào mùa hè.
Not sweating enough can lead to dehydration and heat-related illnesses.
Không đổ mồ hôi đủ có thể dẫn đến mất nước và bệnh liên quan đến nhiệt.
Is sweating considered a sign of nervousness during a job interview?
Việc đổ mồ hôi có được coi là dấu hiệu của sự lo lắng trong cuộc phỏng vấn công việc không?
Sweating (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của mồ hôi.
Present participle and gerund of sweat.
I am sweating during the hot summer party in July.
Tôi đang đổ mồ hôi trong bữa tiệc mùa hè nóng vào tháng Bảy.
She is not sweating at the winter social event.
Cô ấy không đổ mồ hôi trong sự kiện xã hội mùa đông.
Are you sweating at the crowded concert this weekend?
Bạn có đang đổ mồ hôi tại buổi hòa nhạc đông đúc cuối tuần này không?
Dạng động từ của Sweating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sweat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sweated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sweated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sweats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sweating |
Sweating (Adjective)
Đổ mồ hôi.
Giving off sweat.
I was sweating during the crowded social event last Saturday.
Tôi đã đổ mồ hôi trong sự kiện xã hội đông người hôm thứ Bảy.
She is not sweating in the cool air-conditioned room.
Cô ấy không đổ mồ hôi trong phòng có điều hòa mát mẻ.
Are you sweating at the outdoor party in this heat?
Bạn có đang đổ mồ hôi tại bữa tiệc ngoài trời trong cái nóng này không?
Họ từ
Sweating, hay mồ hôi, là quá trình bài tiết mồ hôi qua tuyến mồ hôi ở da, nhằm điều hòa nhiệt độ cơ thể và loại bỏ các chất độc hại. Trong tiếng Anh, từ "sweating" được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về âm thanh hay cách viết. Tuy nhiên, mức độ sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, như trong thể thao hay y học.
Từ "sweating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "swetan", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "swetan" và có liên quan đến gốc Latin "suare" nghĩa là "đổ mồ hôi". Khái niệm này đã phát triển qua thời gian, phản ánh quá trình sinh lý học mà cơ thể con người sử dụng để điều chỉnh nhiệt độ. Hiện nay, "sweating" không chỉ ám chỉ hành động vật lý mà còn biểu thị sự lo lắng hay căng thẳng trong một số ngữ cảnh.
Từ "sweating" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về sức khỏe, thể thao hoặc khí hậu. Trong IELTS Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi mô tả phản ứng của cơ thể trong các tình huống như tập thể dục hoặc hồi hộp. Ngoài ra, "sweating" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh hằng ngày, chẳng hạn như khi nói về cảm giác mệt mỏi, căng thẳng hoặc các vấn đề liên quan đến sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp