Bản dịch của từ Evaporation trong tiếng Việt
Evaporation
Evaporation (Noun)
Evaporation can lead to water scarcity in arid regions.
Sự bốc hơi có thể dẫn đến tình trạng thiếu nước ở vùng khô cằn.
The rate of evaporation depends on temperature and humidity.
Tốc độ bốc hơi phụ thuộc vào nhiệt độ và độ ẩm.
Evaporation is an essential process in the water cycle.
Sự bốc hơi là một quá trình quan trọng trong chu kỳ nước.
Dạng danh từ của Evaporation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Evaporation | - |
Evaporation (Verb)
The sun causes evaporation of water from the puddles.
Mặt trời gây ra sự bay hơi của nước từ các vũng nước.
Evaporation is essential for the water cycle to function properly.
Sự bay hơi là cần thiết để chu trình nước hoạt động đúng cách.
High temperatures can accelerate the evaporation of sweat from skin.
Nhiệt độ cao có thể tăng tốc độ bay hơi mồ hôi từ da.
Họ từ
Sự bay hơi (evaporation) là quá trình chuyển đổi chất lỏng thành hơi ở bề mặt, xảy ra khi năng lượng nhiệt làm cho các phân tử trong chất lỏng thoát ra khỏi bề mặt. Quá trình này diễn ra ở mọi nhiệt độ, nhưng mạnh mẽ hơn khi nhiệt độ cao. Trong tiếng Anh Anh, âm "v" được nhấn mạnh hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm "v" có thể nhẹ nhàng hơn trong phát âm. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa hay cách sử dụng của từ.
Từ "evaporation" xuất phát từ gốc Latin "evaporatio", bao gồm "e-" (ra ngoài) và "vapor" (hơi nước), nghĩa là sự biến đổi của chất lỏng thành hơi. Trong ngữ cảnh khoa học, sự bốc hơi là quá trình chuyển hóa từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí. Lịch sử từ này cho thấy mối liên hệ giữa các hiện tượng tự nhiên và sự biến đổi trạng thái vật chất, minh chứng cho sự hiểu biết ngày càng sâu về khí hậu và môi trường.
Từ "evaporation" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể gặp các đề tài liên quan đến khoa học môi trường, vật lý và khí tượng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để mô tả quá trình chuyển đổi chất lỏng thành hơi. Nó cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quá trình tự nhiên như sự bay hơi nước trong hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp