Bản dịch của từ Persuasible trong tiếng Việt
Persuasible

Persuasible (Adjective)
Có khả năng bị thuyết phục.
Capable of being persuaded.
Many people are persuasible when discussing social issues like climate change.
Nhiều người dễ bị thuyết phục khi thảo luận về các vấn đề xã hội như biến đổi khí hậu.
Not everyone is persuasible; some hold strong opinions about social justice.
Không phải ai cũng dễ bị thuyết phục; một số có quan điểm mạnh mẽ về công bằng xã hội.
Are young voters more persuasible than older ones in social debates?
Cử tri trẻ có dễ bị thuyết phục hơn cử tri lớn tuổi trong các cuộc tranh luận xã hội không?
Họ từ
Từ "persuasible" được định nghĩa là có khả năng bị thuyết phục, dễ dàng chấp nhận ý kiến hoặc lập trường của người khác. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân dễ dàng chịu ảnh hưởng bởi lập luận. Từ này thường không được phân biệt giữa tiếng Anh British và American, do đó cả hai đều sử dụng "persuasible" với cách phát âm và ngữ nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, người nói tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng những từ như "impressionable" để diễn đạt ý nghĩa gần giống.
Từ "persuasible" có nguồn gốc từ động từ Latin "persuadere", nghĩa là "thuyết phục". Tiền tố "per-" thể hiện ý nghĩa "thông qua" và "suadere" có nghĩa là "thuyết phục" hoặc "làm cho người khác đồng ý". Lịch sử của từ này cho thấy sự phát triển từ khả năng bị thuyết phục đến việc mô tả một tính chất của con người, tức là khả năng dễ dàng tiếp nhận và bị ảnh hưởng bởi luận điểm hoặc ý kiến. Từ này hiện nay được sử dụng để mô tả những cá nhân dễ bị thuyết phục.
Từ "persuasible" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Mặc dù xuất hiện trong các văn bản học thuật và văn chương, từ này không phải là từ ngữ thông dụng trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống thuyết phục, từ này thường được dùng để mô tả một cá nhân dễ bị thuyết phục hoặc có khả năng tiếp nhận ý kiến ngoại lai. Tuy nhiên, nó có thể thay thế bởi các từ phổ biến hơn như "influencible".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp