Bản dịch của từ Persuasible trong tiếng Việt

Persuasible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Persuasible (Adjective)

pɚswˈeɪsəbəl
pɚswˈeɪsəbəl
01

Có khả năng bị thuyết phục.

Capable of being persuaded.

Ví dụ

Many people are persuasible when discussing social issues like climate change.

Nhiều người dễ bị thuyết phục khi thảo luận về các vấn đề xã hội như biến đổi khí hậu.

Not everyone is persuasible; some hold strong opinions about social justice.

Không phải ai cũng dễ bị thuyết phục; một số có quan điểm mạnh mẽ về công bằng xã hội.

Are young voters more persuasible than older ones in social debates?

Cử tri trẻ có dễ bị thuyết phục hơn cử tri lớn tuổi trong các cuộc tranh luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/persuasible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Persuasible

Không có idiom phù hợp