Bản dịch của từ Pertinacy trong tiếng Việt

Pertinacy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pertinacy (Noun)

01

Sự kiên trì.

Pertinacity.

Ví dụ

Her pertinacy in advocating for social justice is truly inspiring to others.

Sự kiên trì của cô ấy trong việc bảo vệ công lý xã hội thật đáng ngưỡng mộ.

Many people do not recognize his pertinacy in community service efforts.

Nhiều người không nhận ra sự kiên trì của anh ấy trong các nỗ lực phục vụ cộng đồng.

Is her pertinacy in activism making a real difference in society?

Liệu sự kiên trì của cô ấy trong hoạt động xã hội có tạo ra sự khác biệt thực sự không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pertinacy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pertinacy

Không có idiom phù hợp