Bản dịch của từ Pertinacy trong tiếng Việt
Pertinacy

Pertinacy (Noun)
Sự kiên trì.
Her pertinacy in advocating for social justice is truly inspiring to others.
Sự kiên trì của cô ấy trong việc bảo vệ công lý xã hội thật đáng ngưỡng mộ.
Many people do not recognize his pertinacy in community service efforts.
Nhiều người không nhận ra sự kiên trì của anh ấy trong các nỗ lực phục vụ cộng đồng.
Is her pertinacy in activism making a real difference in society?
Liệu sự kiên trì của cô ấy trong hoạt động xã hội có tạo ra sự khác biệt thực sự không?
"Tính thích hợp" hay "pertinacy" là thuật ngữ chỉ sự liên quan hoặc tính bao quát của một ý tưởng, lập luận đối với hoàn cảnh hoặc chủ đề hiện tại. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và phân tích, tính thích hợp đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá độ chính xác và thực tiễn của thông tin. Mặc dù thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng cách phát âm có thể khác biệt; tiếng Anh Anh phát âm là /ˈpɜː.tɪ.nə.si/ và tiếng Anh Mỹ là /ˈpɜr.tɪ.nəsi/.
Từ "pertinacy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pertinacia", được hình thành từ động từ "pertinere", nghĩa là "thuộc về, liên quan đến". "Pertinacia" diễn tả đặc điểm của việc kiên quyết, cố chấp giữ vững ý kiến hay lập trường. Trong tiếng Anh hiện đại, "pertinacy" được sử dụng để chỉ sự kiên trì, bám víu vào một quan điểm hoặc hành động, ngay cả khi có những lý do để thay đổi, thể hiện rõ nét sự cứng đầu và không linh hoạt trong tư duy.
Từ "pertinacy" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh phổ biến, trong khi ở phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề về lập luận hoặc tranh luận, phản ánh sự kiên định trong quan điểm. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong văn phong học thuật, đặc biệt liên quan đến các vấn đề triết học hoặc xã hội, khi nhấn mạnh sự quan trọng của việc giữ vững quan điểm trong luận cứ.