Bản dịch của từ Pertinacity trong tiếng Việt

Pertinacity

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pertinacity (Noun)

pɝɹtˈnæsɪti
pɝɹtˈnæsɪti
01

Chất lượng của sự quyết tâm và kiên trì.

The quality of being determined and persistent.

Ví dụ

Her pertinacity in advocating for social justice is admirable.

Sự kiên trì của cô ấy trong việc ủng hộ công bằng xã hội là đáng ngưỡng mộ.

Lack of pertinacity can hinder progress in social movements.

Thiếu sự kiên trì có thể ngăn chặn tiến triển trong các phong trào xã hội.

Is pertinacity a key trait for effective social activism?

Sự kiên trì có phải là đặc điểm chính cho hoạt động xã hội hiệu quả không?

Pertinacity (Adjective)

pɝɹtˈnæsɪti
pɝɹtˈnæsɪti
01

Thể hiện một quyết tâm vững chắc không thể thay đổi.

Showing a firm determination that cannot be changed.

Ví dụ

Her pertinacity in achieving her goals is truly inspiring.

Sự kiên trì của cô ấy trong việc đạt được mục tiêu thật sự truyền cảm hứng.

He lacks pertinacity in following through with his commitments.

Anh ấy thiếu sự kiên trì trong việc thực hiện cam kết của mình.

Is pertinacity an important trait for success in IELTS writing?

Sự kiên trì có phải là một đặc điểm quan trọng để thành công trong viết IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pertinacity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pertinacity

Không có idiom phù hợp