Bản dịch của từ Pertinacity trong tiếng Việt
Pertinacity
Pertinacity (Noun)
Chất lượng của sự quyết tâm và kiên trì.
The quality of being determined and persistent.
Her pertinacity in advocating for social justice is admirable.
Sự kiên trì của cô ấy trong việc ủng hộ công bằng xã hội là đáng ngưỡng mộ.
Lack of pertinacity can hinder progress in social movements.
Thiếu sự kiên trì có thể ngăn chặn tiến triển trong các phong trào xã hội.
Is pertinacity a key trait for effective social activism?
Sự kiên trì có phải là đặc điểm chính cho hoạt động xã hội hiệu quả không?
Pertinacity (Adjective)
Thể hiện một quyết tâm vững chắc không thể thay đổi.
Showing a firm determination that cannot be changed.
Her pertinacity in achieving her goals is truly inspiring.
Sự kiên trì của cô ấy trong việc đạt được mục tiêu thật sự truyền cảm hứng.
He lacks pertinacity in following through with his commitments.
Anh ấy thiếu sự kiên trì trong việc thực hiện cam kết của mình.
Is pertinacity an important trait for success in IELTS writing?
Sự kiên trì có phải là một đặc điểm quan trọng để thành công trong viết IELTS không?
Họ từ
Từ "pertinacity" có nghĩa là sự kiên định hoặc tính bền bỉ trong việc theo đuổi một ý tưởng hay mục tiêu, bất chấp khó khăn hay phản đối. Từ này xuất hiện cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "pertinacity" thường được xem là một thuật ngữ trang trọng hơn, có thể xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc pháp lý, thể hiện ý thức kiên nhẫn và quyết tâm.
Từ "pertinacity" xuất phát từ gốc Latin "pertinacitas", trong đó "pertinax" có nghĩa là "cứng đầu" hoặc "kiên quyết". Gốc từ này thể hiện tính cách bền bỉ và kiên định bất chấp sự khó khăn hoặc phản đối. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự nhấn mạnh vào sự kiên trì trong hành động hoặc ý chí. Hiện nay, "pertinacity" được sử dụng để chỉ sự kiên định, bền bỉ, thường trong bối cảnh thể hiện quyết tâm mạnh mẽ trong một mục tiêu cụ thể.
Từ "pertinacity" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về tính kiên trì hoặc sự bền bỉ. Ở ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để chỉ sự kiên quyết theo đuổi một mục tiêu hoặc ý tưởng, thể hiện tính cường độ trong nghiên cứu hoặc thảo luận. Trong đời sống hàng ngày, "pertinacity" có thể được gặp trong các bài viết liên quan đến tâm lý học, lãnh đạo hoặc phát triển cá nhân, khi bàn luận về những đặc điểm cần thiết để vượt qua khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp