Bản dịch của từ Perturbance trong tiếng Việt

Perturbance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perturbance (Noun)

pɚtɝˈbəns
pɚtɝˈbəns
01

Sự xáo trộn.

Perturbation.

Ví dụ

The perturbance in society caused many protests in 2023.

Sự nhiễu loạn trong xã hội đã gây ra nhiều cuộc biểu tình năm 2023.

The perturbance during the election did not affect voter turnout.

Sự nhiễu loạn trong cuộc bầu cử không ảnh hưởng đến số lượng cử tri.

Was the perturbance in social media a result of misinformation?

Liệu sự nhiễu loạn trên mạng xã hội có phải do thông tin sai lệch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perturbance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perturbance

Không có idiom phù hợp