Bản dịch của từ Perturbance trong tiếng Việt
Perturbance

Perturbance (Noun)
Sự xáo trộn.
The perturbance in society caused many protests in 2023.
Sự nhiễu loạn trong xã hội đã gây ra nhiều cuộc biểu tình năm 2023.
The perturbance during the election did not affect voter turnout.
Sự nhiễu loạn trong cuộc bầu cử không ảnh hưởng đến số lượng cử tri.
Was the perturbance in social media a result of misinformation?
Liệu sự nhiễu loạn trên mạng xã hội có phải do thông tin sai lệch không?
Từ "perturbance" diễn tả sự can thiệp hoặc làm rối loạn trong một hệ thống nào đó, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Trong tiếng Anh, từ này ít phổ biến hơn so với "perturbation", nhưng vẫn tồn tại trong những lĩnh vực chuyên ngành. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng "perturbance" có thể được xem là một từ ít được dùng hơn trong giao tiếp hàng ngày, khiến cho nó có thể mang nét trang trọng trong văn bản viết.
Từ "perturbance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perturbare", trong đó "per-" có nghĩa là "thông qua" và "turbare" có nghĩa là "khiến cho rối loạn". Hồi thế kỷ 15, từ này được đưa vào tiếng Anh để diễn tả sự can thiệp hoặc sự rối loạn trong một trạng thái bình thường. Ý nghĩa hiện tại của "perturbance" phản ánh sự xáo trộn, hay sự bất ổn trong một hệ thống, đồng thời liên quan đến các lĩnh vực như vật lý và sinh thái học.
Từ "perturbance" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi đề cập đến các vấn đề liên quan đến sự biến động hoặc xáo trộn trong tự nhiên hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong khoa học, đặc biệt là trong vật lý và sinh thái học, để mô tả sự thay đổi hoặc rối loạn trong hệ thống. Từ này thường có liên quan đến các vấn đề như biến đổi khí hậu hoặc can thiệp môi trường.