Bản dịch của từ Perturbation trong tiếng Việt
Perturbation
Perturbation (Noun)
The perturbation in the social structure led to unrest and protests.
Sự náo động trong cấu trúc xã hội dẫn đến bất ổn và biểu tình.
The lack of perturbation in social norms promotes stability and harmony.
Sự thiếu náo động trong các quy tắc xã hội thúc đẩy sự ổn định và hòa hợp.
Did the perturbation in the community affect the economy negatively?
Sự náo động trong cộng đồng có ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế không?
Her perturbation was evident during the IELTS speaking test.
Sự lo lắng của cô ấy rõ ràng trong bài thi nói IELTS.
He tried to hide his perturbation while writing the IELTS essay.
Anh ấy cố che giấu sự lo lắng khi viết bài luận IELTS.
Did the perturbation affect her IELTS writing performance negatively?
Sự lo lắng có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất viết IELTS của cô ấy không?
Họ từ
Từ "perturbation" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học, đặc biệt là trong vật lý và toán học, để chỉ sự biến đổi hay rối loạn nhỏ trong một hệ thống. Nó thường chỉ một sự thay đổi nhỏ trong các điều kiện ban đầu, gây ra những ảnh hưởng lớn hơn đến hệ thống. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, hình thức viết hay cách sử dụng.
Từ "perturbation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "perturbatio", xuất phát từ "per-" (một cách thấu đáo) và "turbare" (làm rối loạn). Từ này biểu thị sự làm rối loạn hoặc xáo trộn trong một trạng thái ổn định. Trong tri thức hiện đại, "perturbation" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý và toán học để mô tả sự thay đổi nhỏ trong hệ thống hoặc mô hình, phản ánh sự di chuyển ra khỏi trạng thái cân bằng ban đầu.
Từ "perturbation" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật, ám chỉ sự thay đổi nhỏ trong trạng thái của một hệ thống. Từ này còn xuất hiện trong các tình huống thảo luận về rối loạn, sự xáo trộn trong các nghiên cứu vật lý hoặc sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp