Bản dịch của từ Perturbation trong tiếng Việt

Perturbation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perturbation (Noun)

pɝtɚbˈeɪʃn
pɝɹtəɹbˈeɪʃn
01

Sự sai lệch của một hệ thống, đối tượng chuyển động hoặc quá trình khỏi trạng thái hoặc đường đi thông thường hoặc bình thường của nó, do tác động bên ngoài gây ra.

A deviation of a system moving object or process from its regular or normal state or path caused by an outside influence.

Ví dụ

The perturbation in the social structure led to unrest and protests.

Sự náo động trong cấu trúc xã hội dẫn đến bất ổn và biểu tình.

The lack of perturbation in social norms promotes stability and harmony.

Sự thiếu náo động trong các quy tắc xã hội thúc đẩy sự ổn định và hòa hợp.

Did the perturbation in the community affect the economy negatively?

Sự náo động trong cộng đồng có ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế không?

02

Sự lo lắng; tinh thần bất an.

Anxiety mental uneasiness.

Ví dụ

Her perturbation was evident during the IELTS speaking test.

Sự lo lắng của cô ấy rõ ràng trong bài thi nói IELTS.

He tried to hide his perturbation while writing the IELTS essay.

Anh ấy cố che giấu sự lo lắng khi viết bài luận IELTS.

Did the perturbation affect her IELTS writing performance negatively?

Sự lo lắng có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất viết IELTS của cô ấy không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Perturbation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perturbation

Không có idiom phù hợp