Bản dịch của từ Petti trong tiếng Việt
Petti
Noun [U/C]
Petti (Noun)
pˈɛti
pˈɛti
01
Váy lót.
Ví dụ
She wore a beautiful petticoat under her dress at the ball.
Cô ấy mặc một chiếc váy xinh xắn dưới váy của mình tại bữa tiệc.
The petticoat added volume to her skirt, making it look elegant.
Chiếc váy xinh xắn làm tăng thêm phần thướt tha cho chiếc váy của cô ấy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Petti
Không có idiom phù hợp