Bản dịch của từ Petti trong tiếng Việt
Petti

Petti (Noun)
Váy lót.
She wore a beautiful petticoat under her dress at the ball.
Cô ấy mặc một chiếc váy xinh xắn dưới váy của mình tại bữa tiệc.
The petticoat added volume to her skirt, making it look elegant.
Chiếc váy xinh xắn làm tăng thêm phần thướt tha cho chiếc váy của cô ấy.
In the 19th century, petticoats were commonly worn under women's dresses.
Trong thế kỷ 19, váy xinh xắn thường được mặc dưới váy của phụ nữ.
Từ "petti" trong tiếng Anh thường được hiểu là phần phía dưới của một bộ trang phục, như váy hoặc đầm, dùng để chỉ đường viền hoặc tạo dáng cho trang phục. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và không có dạng sử dụng khác trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ. Trong một số ngữ cảnh, "petti" có thể được sử dụng để nói đến các kiểu xếp tầng trong thời trang hoặc thiết kế trang phục, nhưng ý nghĩa của nó thường phụ thuộc vào văn cảnh cụ thể.
Từ "petti" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pectus", có nghĩa là "ngực". Trong ngữ cảnh lịch sử, "pectus" được sử dụng để chỉ phần thân mình nằm giữa đầu và bụng, thường liên quan đến cảm xúc và bản năng. Từ “petti” hiện nay thường được dùng để chỉ những yếu tố, đặc điểm hoặc hành động liên quan đến sự thể hiện cảm xúc. Ý nghĩa hiện tại của nó tiếp tục phản ánh mối liên hệ giữa cảm xúc và phần thân thể mà từ gốc đã chỉ ra.
Từ "petti" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không xuất hiện trong tài liệu của bài thi IELTS. Tuy nhiên, nếu đề cập đến "petty", từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự việc nhỏ nhặt, không quan trọng, đặc biệt trong các cuộc tranh luận hoặc đánh giá tính nghiêm trọng của một vấn đề. Trong các văn bản chính trị, xã hội, "petty" thường dùng để miêu tả hành động hoặc nghị quyết có tính chất không có tác động lớn, ảnh hưởng đến các quyết định lớn hơn.