Bản dịch của từ Pewterware trong tiếng Việt

Pewterware

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pewterware (Noun)

pˈutɚwˌɛɹ
pˈutɚwˌɛɹ
01

Các sản phẩm làm bằng thiếc.

Articles made of pewter.

Ví dụ

Pewterware is popular for home decor in some cultures.

Đồ đồng được ưa chuộng cho trang trí nhà ở một số văn hóa.

Not everyone appreciates the beauty of pewterware craftsmanship.

Không phải ai cũng đánh giá cao vẻ đẹp của nghệ thuật chế tác đồ đồng.

Do you think pewterware would make a good gift for weddings?

Bạn có nghĩ đồ đồng sẽ là một món quà tốt cho đám cưới không?

She collects antique pewterware for her dining room display.

Cô ấy sưu tầm đồ dùng cổ điển bằng thiếc cho phòng ăn của mình.

He doesn't appreciate the craftsmanship of pewterware like she does.

Anh ấy không đánh giá cao sự khéo léo trong việc chế tác đồ dùng bằng thiếc như cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pewterware/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pewterware

Không có idiom phù hợp