Bản dịch của từ Pewterware trong tiếng Việt
Pewterware

Pewterware (Noun)
Các sản phẩm làm bằng thiếc.
Articles made of pewter.
Pewterware is popular for home decor in some cultures.
Đồ đồng được ưa chuộng cho trang trí nhà ở một số văn hóa.
Not everyone appreciates the beauty of pewterware craftsmanship.
Không phải ai cũng đánh giá cao vẻ đẹp của nghệ thuật chế tác đồ đồng.
Do you think pewterware would make a good gift for weddings?
Bạn có nghĩ đồ đồng sẽ là một món quà tốt cho đám cưới không?
She collects antique pewterware for her dining room display.
Cô ấy sưu tầm đồ dùng cổ điển bằng thiếc cho phòng ăn của mình.
He doesn't appreciate the craftsmanship of pewterware like she does.
Anh ấy không đánh giá cao sự khéo léo trong việc chế tác đồ dùng bằng thiếc như cô ấy.
Pewterware là thuật ngữ chỉ những đồ vật được làm từ hợp kim thiếc, chủ yếu bao gồm thiếc, đồng, và chì. Vật liệu này nổi tiếng với tính chất bền bỉ và khả năng chống ăn mòn cao, thường được sử dụng trong sản xuất đồ vật gia dụng như chén, đĩa và đồ trang trí. Trong một số vùng, pewterware có thể được coi là hàng thủ công mĩ nghệ cao, có giá trị văn hóa. Varieties khác nhau có thể được tìm thấy ở Anh và Mỹ, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở quy định về an toàn thực phẩm, với Pewter của Mỹ thường không chứa chì như Pewter của Anh.
Từ "pewterware" có nguồn gốc từ chữ "pewter", bắt nguồn từ tiếng La-tinh "plumbum" có nghĩa là chì, cùng với yếu tố "tin". Pewterware chỉ đồ dùng làm từ hợp kim chứa chì và thiếc, phổ biến từ thế Kỷ Trung Cổ. Về mặt lịch sử, pewterware đã được sử dụng rộng rãi trong các tầng lớp xã hội, phổ biến hơn so với đồ gốm và gỗ, nhờ vào tính bền và khả năng dễ chạm khắc. Từ đó, từ này liên quan mật thiết đến ý nghĩa hiện tại, biểu thị cho đồ dùng bền và tinh tế.
Pewterware là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành và hạn chế trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống thường gặp, pewterware thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về đồ dùng nhà bếp, nghệ thuật chế tác kim loại, hoặc trong các văn bản liên quan đến lịch sử nghệ thuật và đồ cổ. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này có thể được giải thích bởi tính chất cụ thể của nó trong các lĩnh vực hạn chế.