Bản dịch của từ Phantasmagory trong tiếng Việt
Phantasmagory

Phantasmagory (Noun)
Ảo tưởng.
The phantasmagory of social media trends changes every week.
Hình ảnh đa dạng của xu hướng mạng xã hội thay đổi mỗi tuần.
There is no phantasmagory in traditional communication methods today.
Không có hình ảnh đa dạng trong các phương pháp giao tiếp truyền thống hôm nay.
Is the phantasmagory of social issues clear to everyone?
Liệu hình ảnh đa dạng của các vấn đề xã hội có rõ ràng với mọi người không?
Từ "phantasmagory" đề cập đến một chuỗi hình ảnh hoang tưởng, một cách mô tả tương lai kịch tính và hỗn loạn mà thường không có sự logic hay thực tế. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "fantasmagorie", diễn tả cảnh tượng mơ hồ và kỳ ảo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với từ này, nhưng "phantasmagory" thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày và thường gặp trong văn chương hoặc phân tích nghệ thuật.
Từ "phantasmagory" xuất phát từ tiếng Pháp "fantasmagorie", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "phantasma", có nghĩa là "hình bóng" hay "ảo ảnh". Chữ "fantasmagorie" lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 19 để chỉ một loại trình diễn hình ảnh ảo diệu, nơi những hình ảnh ma quái được chiếu trên màn hình. Hiện nay, thuật ngữ này thường chỉ những trải nghiệm huyền bí, ảo tưởng hay các cảnh tưởng mang tính chất kỳ ảo, phản ánh sự liên kết giữa ảo giác và thực tại trong nghệ thuật.
Từ "phantasmagory" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu bởi vì đây là một thuật ngữ hẹp và phức tạp, liên quan đến những hình ảnh hoặc tình huống huyền ảo, mơ hồ. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong những văn bản văn học hoặc nghệ thuật, thường dùng để mô tả các bối cảnh kỳ ảo, ảo giác. Trong giao tiếp hàng ngày, nó ít được sử dụng do tính chuyên ngành cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp