Bản dịch của từ Phantasmagoria trong tiếng Việt
Phantasmagoria

Phantasmagoria (Noun)
The festival displayed a phantasmagoria of colors and lights in 2023.
Lễ hội đã trình diễn một phantasmagoria của màu sắc và ánh sáng vào năm 2023.
The phantasmagoria of social media trends can confuse many users today.
Phantasmagoria của các xu hướng mạng xã hội có thể làm nhiều người bối rối hôm nay.
Is the phantasmagoria in movies influencing our social perceptions?
Phantasmagoria trong phim có ảnh hưởng đến nhận thức xã hội của chúng ta không?
Họ từ
Phantasmagoria là một thuật ngữ dùng để chỉ một chuỗi hình ảnh, ảo giác hoặc sự kiện kỳ lạ mà thường biểu hiện trong một cách rất độc đáo và mê hoặc, thường gây cảm giác kỳ dị hoặc rùng rợn. Thuật ngữ này gốc từ tiếng Pháp "phantasmagorie", đề cập đến một hình thức nghệ thuật trình chiếu các hình ảnh ảo. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng trong ngữ cảnh, có thể nhấn mạnh sự khác biệt giữa cách hiểu về sự hư cấu trong nghệ thuật và văn học ở mỗi khu vực.
Từ "phantasmagoria" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, xuất phát từ "phantasma", có nghĩa là hình ảnh hoặc ảo ảnh, và "agoria", từ "agorein" nghĩa là trình bày hoặc thể hiện. Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ các màn trình diễn hình ảnh huyền ảo trong thế kỷ 19. Ngày nay, nó được dùng để mô tả một chuỗi hình ảnh hiện lên một cách nhanh chóng, gợi ra sự mê hoặc hoặc ảm đạm, phản ánh sự liên kết giữa thị giác và cảm xúc trong nghệ thuật và văn chương.
Từ "phantasmagoria" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, nó chủ yếu xuất hiện trong các bài viết liên quan đến nghệ thuật, điện ảnh hoặc thể loại văn chương huyền ảo. Từ này mô tả một chuỗi hình ảnh huyền bí, hỗn độn, thường được dùng để tạo hiệu ứng bất ngờ hoặc mê hoặc. Sự hiếm gặp của từ này làm cho nó chủ yếu được sử dụng trong các văn bản chuyên ngành hoặc trong khi bàn luận về các tác phẩm nghệ thuật sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp