Bản dịch của từ Phantom trong tiếng Việt
Phantom

Phantom (Noun)
Một con ma.
A ghost.
The phantom of social injustice haunts many communities in America.
Hồn ma của bất công xã hội ám ảnh nhiều cộng đồng ở Mỹ.
There is no phantom in the discussion about equality.
Không có hồn ma nào trong cuộc thảo luận về bình đẳng.
Is the phantom of poverty affecting our social policies?
Có phải hồn ma của nghèo đói đang ảnh hưởng đến chính sách xã hội của chúng ta?
Dạng danh từ của Phantom (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Phantom | Phantoms |
Họ từ
Từ "phantom" có nghĩa chính là "hình bóng" hoặc "vô hình", thường được sử dụng để chỉ những hiện tượng không thể nhìn thấy nhưng có thể cảm nhận được, như ma quỷ hoặc sự ám ảnh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng nhất quán cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, "phantom" thường mang sắc thái huyền bí và tâm linh hơn, thể hiện sự bất ổn hoặc sự thiếu thốn hiện thực.
Từ "phantom" có nguồn gốc từ tiếng Latin "phantasma", có nghĩa là "hình ảnh, bóng ma", được hình thành từ tiếng Hy Lạp "phantasma" có nghĩa tương tự. Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ những hình ảnh không hiện hữu trong thực tế, thể hiện sự không rõ ràng hoặc ảo mộng. Qua thời gian, "phantom" đã được sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh biểu trưng cho sự hiện hữu không thực, phản ánh cảm giác và hình ảnh mờ ảo, từ đó kết nối chặt chẽ với nghĩa đương đại về sự biến hình và sự hiện diện không rõ ràng.
Từ “phantom” có tần suất sử dụng tương đối thấp trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả những hiện tượng vô hình hoặc ảo giác, trong khi trong phần Đọc và Viết, nó có thể được sử dụng để thảo luận về những khía cạnh trừu tượng trong văn học hoặc triết học. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như tâm lý học và y học, "phantom" thường được đề cập đến các triệu chứng hoặc cảm giác không rõ ràng mà bệnh nhân trải qua.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp