Bản dịch của từ Pharmacognostically trong tiếng Việt
Pharmacognostically

Pharmacognostically (Adverb)
Liên quan đến hoặc bằng phương pháp dược lý học.
As regards or by means of pharmacognosy.
Pharmacognostically, herbal remedies are gaining popularity in modern medicine.
Về mặt dược liệu, các biện pháp thảo dược đang ngày càng phổ biến trong y học hiện đại.
Many people do not understand pharmacognostically how plants can heal.
Nhiều người không hiểu về mặt dược liệu làm thế nào cây cối có thể chữa bệnh.
Do you think pharmacognostically based treatments are effective for chronic illnesses?
Bạn có nghĩ rằng các phương pháp điều trị dựa trên dược liệu hiệu quả cho bệnh mãn tính không?
Từ "pharmacognostically" được hình thành từ danh từ "pharmacognosy", có nghĩa là nghiên cứu về nguồn gốc, tính chất và ứng dụng của thuốc từ nguyên liệu tự nhiên. Đó là cách tiếp cận khoa học nhằm hiểu rõ hơn về các loại dược liệu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, dược phẩm và nghiên cứu sinh học để chỉ các phương pháp hoặc nghiên cứu liên quan đến dược liệu. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách phát âm hay nghĩa của từ này.
Từ "pharmacognostically" xuất phát từ tiếng Latin "pharmacon" (thuốc) và "gnosis" (kiến thức, hiểu biết). Từ nguyên này đã được phát triển qua tiếng Hy Lạp, nhấn mạnh sự tìm hiểu và nghiên cứu về các hợp chất hữu cơ trong thuốc. Trong lịch sử, pharmacognosy là lĩnh vực khoa học chuyên nghiên cứu nguồn gốc, thành phần và công dụng của các chế phẩm từ thực vật và động vật, từ đó kết nối với ý nghĩa hiện nay về việc áp dụng kiến thức này vào phát triển dược phẩm.
Từ "pharmacognostically" có tần suất sử dụng khá khiêm tốn trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến y học và dược phẩm. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực dược lý và thực phẩm chức năng, để mô tả các đặc điểm và tác dụng của các hợp chất tự nhiên được chiết xuất từ thực vật.