Bản dịch của từ Pharmacognosy trong tiếng Việt

Pharmacognosy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pharmacognosy (Noun)

01

Nhánh kiến thức liên quan đến thuốc chữa bệnh thu được từ thực vật hoặc các nguồn tự nhiên khác.

The branch of knowledge concerned with medicinal drugs obtained from plants or other natural sources.

Ví dụ

Pharmacognosy helps us understand herbal medicine's role in modern healthcare.

Dược liệu học giúp chúng ta hiểu vai trò của thảo dược trong chăm sóc sức khỏe hiện đại.

Pharmacognosy does not focus on synthetic drugs or chemical compounds.

Dược liệu học không tập trung vào thuốc tổng hợp hoặc hợp chất hóa học.

Is pharmacognosy important for developing new herbal treatments for diseases?

Dược liệu học có quan trọng trong việc phát triển các phương pháp điều trị thảo dược mới cho bệnh tật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pharmacognosy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pharmacognosy

Không có idiom phù hợp