Bản dịch của từ Phenetics trong tiếng Việt

Phenetics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phenetics (Noun)

fənˈɛtɨks
fənˈɛtɨks
01

Phân loại hiện tượng; tính hệ thống của kiểu hình.

Phenetic taxonomy the systematics of phenotypes.

Ví dụ

Phenetics is a method of classifying organisms based on similarities.

Phenetics là một phương pháp phân loại các sinh vật dựa trên sự tương tự.

Some scientists criticize phenetics for not considering evolutionary relationships.

Một số nhà khoa học chỉ trích phenetics vì không xem xét mối quan hệ tiến hóa.

Is phenetics used more in social sciences than in biology?

Phenetics có được sử dụng nhiều hơn trong các khoa học xã hội hơn là trong sinh học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phenetics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phenetics

Không có idiom phù hợp