Bản dịch của từ Phenolate trong tiếng Việt
Phenolate

Phenolate (Noun)
= phenoxit.
Phenolate is used in many social science experiments for analysis.
Phenolate được sử dụng trong nhiều thí nghiệm khoa học xã hội để phân tích.
Many researchers do not focus on phenolate in their studies.
Nhiều nhà nghiên cứu không tập trung vào phenolate trong các nghiên cứu của họ.
Is phenolate important in social research methods?
Phenolate có quan trọng trong các phương pháp nghiên cứu xã hội không?
Phenolate, hay phenolato, là một ion âm có nguồn gốc từ phenol, được hình thành khi phenol nhận proton từ một base mạnh. Ion phenolate có công thức hóa học C6H5O⁻ và thường xuất hiện trong các phản ứng hóa học liên quan đến phenol. Từ này được sử dụng tương đương trong cả Anh và Mỹ, không có khác biệt về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, ảnh hưởng ngữ cảnh có thể tạo ra sự khác biệt trong ứng dụng trong các lĩnh vực hóa học hoặc dược phẩm.
Từ "phenolate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "phenolum", được hình thành từ "pheno-", xuất phát từ từ tiếng Hy Lạp "phainein", có nghĩa là "hiện ra" hoặc "xuất hiện", kết hợp với hậu tố "-ate", thường dùng để chỉ các muối hoặc anion. Phân từ này xuất hiện trong lĩnh vực hóa học, thể hiện tính chất của phenol khi mất đi proton, dẫn đến việc tạo ra ion phenolate. Sự kết hợp này thể hiện rõ nguyên lý hóa học của việc truyền tải điện tích trong các phản ứng của phenol.
Từ "phenolate" không phải là từ thường thấy trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do thuộc lĩnh vực hóa học chuyên sâu. Tần suất sử dụng trong các ngữ cảnh khác chủ yếu liên quan đến hóa học hữu cơ, đặc biệt là trong nghiên cứu và ứng dụng của hợp chất phenol và các muối phenolate. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu khoa học, bài báo chuyên ngành và trong các cuộc thảo luận về sự tương tác của các hợp chất hóa học.