Bản dịch của từ Phenolate trong tiếng Việt

Phenolate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phenolate (Noun)

01

= phenoxit.

Phenoxide.

Ví dụ

Phenolate is used in many social science experiments for analysis.

Phenolate được sử dụng trong nhiều thí nghiệm khoa học xã hội để phân tích.

Many researchers do not focus on phenolate in their studies.

Nhiều nhà nghiên cứu không tập trung vào phenolate trong các nghiên cứu của họ.

Is phenolate important in social research methods?

Phenolate có quan trọng trong các phương pháp nghiên cứu xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Phenolate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phenolate

Không có idiom phù hợp