Bản dịch của từ Phenoxide trong tiếng Việt
Phenoxide

Phenoxide (Noun)
Muối của phenol, chứa anion c₆h₅o−. ngoài ra: một hợp chất chứa nhóm phenoxy —oc₆h₅.
A salt of phenol containing the anion c₆h₅o− also a compound containing a phenoxy group —oc₆h₅.
Phenoxide is often used in making antiseptic products for public health.
Phenoxide thường được sử dụng để sản xuất sản phẩm kháng khuẩn cho sức khỏe cộng đồng.
Many people do not know what phenoxide is or its uses.
Nhiều người không biết phenoxide là gì hoặc công dụng của nó.
Is phenoxide safe for use in social environments like hospitals?
Phenoxide có an toàn khi sử dụng trong môi trường xã hội như bệnh viện không?
Phenoxide là một ion hoặc dẫn xuất của phenol, được hình thành khi phenol phản ứng với một chất bazơ, dẫn đến sự loại bỏ proton từ nhóm hydroxyl (-OH). Trong hoá học, ion phenoxide rất quan trọng vì tính chất bazơ của nó, cho phép tham gia vào các phản ứng tổng hợp hữu cơ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hoặc phát âm.
Từ "phenoxide" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "phenol" bắt nguồn từ "phene" (chất hữu cơ có chứa vòng benzen) và "oxide" có nguồn gốc từ "oxidium", chỉ các hợp chất chứa ôxy. Phenoxide được hiểu là muối hoặc anion của phenol, tạo thành khi phenol phản ứng với một bazơ. Kết cấu hóa học của phenoxide liên quan chặt chẽ đến tính chất acid của phenol, từ đó ảnh hưởng đến tính chất và ứng dụng trong hóa học hữu cơ và dược phẩm.
Từ "phenoxide" xuất hiện không phổ biến trong bốn lĩnh vực của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì đây là một thuật ngữ hóa học chuyên ngành. Trong ngữ cảnh hóa học, phenoxide thường được sử dụng khi mô tả cấu trúc và tính chất của các hợp chất phenolic hay trong các phản ứng hóa học liên quan. Trong nghiên cứu hóa học, từ này được nhắc đến trong các tài liệu khoa học, bài báo và giáo trình, nhấn mạnh vai trò của phenoxide trong các quá trình hóa học và sinh hóa.