Bản dịch của từ Phenoxide trong tiếng Việt

Phenoxide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phenoxide (Noun)

01

Muối của phenol, chứa anion c₆h₅o−. ngoài ra: một hợp chất chứa nhóm phenoxy —oc₆h₅.

A salt of phenol containing the anion c₆h₅o− also a compound containing a phenoxy group —oc₆h₅.

Ví dụ

Phenoxide is often used in making antiseptic products for public health.

Phenoxide thường được sử dụng để sản xuất sản phẩm kháng khuẩn cho sức khỏe cộng đồng.

Many people do not know what phenoxide is or its uses.

Nhiều người không biết phenoxide là gì hoặc công dụng của nó.

Is phenoxide safe for use in social environments like hospitals?

Phenoxide có an toàn khi sử dụng trong môi trường xã hội như bệnh viện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phenoxide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phenoxide

Không có idiom phù hợp