Bản dịch của từ Phenol trong tiếng Việt
Phenol
Phenol (Noun)
Một chất rắn kết tinh màu trắng có tính axit nhẹ thu được từ nhựa than đá và được sử dụng trong sản xuất hóa chất và ở dạng loãng (dưới tên carbolic) như một chất khử trùng.
A mildly acidic toxic white crystalline solid obtained from coal tar and used in chemical manufacture and in dilute form under the name carbolic as a disinfectant.
Phenol is commonly used in disinfectants for public health safety.
Phenol thường được sử dụng trong các chất khử trùng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Many people do not know phenol can be toxic in high doses.
Nhiều người không biết phenol có thể độc hại ở liều cao.
Is phenol safe for use in household cleaning products?
Phenol có an toàn khi sử dụng trong sản phẩm tẩy rửa gia đình không?
Họ từ
Phenol là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C6H5OH, thuộc nhóm phenol trong hóa học, được biết đến với tính chất sát trùng và ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất. Tên gọi "phenol" trong tiếng Anh đều được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút; người Anh thường phát âm là /ˈfiː.nəl/, trong khi người Mỹ phát âm là /ˈfɛn.əl/. Phenol cũng được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất nhựa và thuốc nhuộm.
Từ "phenol" có nguồn gốc từ tiếng Latin "phenolum", kết hợp giữa "phene" (có nghĩa là "các hợp chất của carbon") và hậu tố "-ol", chỉ chất lỏng hoặc rượu. Phenol lần đầu tiên được phát hiện vào giữa thế kỷ 19 và được xem là một trong những hợp chất hữu cơ quan trọng trong ngành sản xuất hóa chất. Hiện nay, từ "phenol" gắn liền với vị trí của nó trong hóa học như một chất có tính axit và khả năng kháng khuẩn, phản ánh bản chất hóa học của hợp chất này.
Từ "phenol" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần thi viết và nói liên quan đến hóa học hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, phenol thường được nhắc đến trong nghiên cứu hóa học, y học và ngành công nghiệp, nhất là trong sản xuất nhựa, thuốc sát trùng và dược phẩm. Phân tích hóa học và thảo luận về độc tính của phenol cũng là các tình huống thường gặp khi đề cập đến từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp