Bản dịch của từ Disinfectant trong tiếng Việt

Disinfectant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disinfectant (Adjective)

01

Gây khử trùng.

Causing disinfection.

Ví dụ

The disinfectant spray eliminated all germs on the surface.

Thuốc phun sát trùng loại bỏ tất cả vi khuẩn trên bề mặt.

She used a disinfectant wipe to clean the doorknobs in the house.

Cô ấy dùng khăn ướt sát trùng để lau sạch tay nắm cửa trong nhà.

The hospital regularly applies disinfectant solutions to maintain cleanliness.

Bệnh viện thường xuyên sử dụng dung dịch sát trùng để duy trì sự sạch sẽ.

Dạng tính từ của Disinfectant (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Disinfectant

Chất tẩy uế

-

-

Disinfectant (Noun)

01

Một chất lỏng hóa học tiêu diệt vi khuẩn.

A chemical liquid that destroys bacteria.

Ví dụ

The hospital uses disinfectant to clean the rooms thoroughly.

Bệnh viện sử dụng chất khử trùng để lau sạch phòng.

During the pandemic, people rely on disinfectant for sanitation.

Trong đại dịch, mọi người phụ thuộc vào chất khử trùng để vệ sinh.

Schools often require students to bring disinfectant for protection.

Trường học thường yêu cầu học sinh mang chất khử trùng để bảo vệ.

Dạng danh từ của Disinfectant (Noun)

SingularPlural

Disinfectant

Disinfectants

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disinfectant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disinfectant

Không có idiom phù hợp