Bản dịch của từ Disinfectant trong tiếng Việt

Disinfectant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disinfectant(Adjective)

ˌdɪ.sɪnˈfɛk.tənt
ˌdɪ.sɪnˈfɛk.tənt
01

Gây khử trùng.

Causing disinfection.

Ví dụ

Dạng tính từ của Disinfectant (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Disinfectant

Chất tẩy uế

-

-

Disinfectant(Noun)

ˌdɪ.sɪnˈfɛk.tənt
ˌdɪ.sɪnˈfɛk.tənt
01

Một chất lỏng hóa học tiêu diệt vi khuẩn.

A chemical liquid that destroys bacteria.

Ví dụ

Dạng danh từ của Disinfectant (Noun)

SingularPlural

Disinfectant

Disinfectants

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ