Bản dịch của từ Disinfectant trong tiếng Việt
Disinfectant
Disinfectant (Adjective)
Gây khử trùng.
The disinfectant spray eliminated all germs on the surface.
Thuốc phun sát trùng loại bỏ tất cả vi khuẩn trên bề mặt.
She used a disinfectant wipe to clean the doorknobs in the house.
Cô ấy dùng khăn ướt sát trùng để lau sạch tay nắm cửa trong nhà.
The hospital regularly applies disinfectant solutions to maintain cleanliness.
Bệnh viện thường xuyên sử dụng dung dịch sát trùng để duy trì sự sạch sẽ.
Dạng tính từ của Disinfectant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Disinfectant Chất tẩy uế | - | - |
Disinfectant (Noun)
The hospital uses disinfectant to clean the rooms thoroughly.
Bệnh viện sử dụng chất khử trùng để lau sạch phòng.
During the pandemic, people rely on disinfectant for sanitation.
Trong đại dịch, mọi người phụ thuộc vào chất khử trùng để vệ sinh.
Schools often require students to bring disinfectant for protection.
Trường học thường yêu cầu học sinh mang chất khử trùng để bảo vệ.
Dạng danh từ của Disinfectant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disinfectant | Disinfectants |
Họ từ
Chất khử trùng (disinfectant) là một hóa chất được sử dụng để tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn, virus và nấm trên bề mặt. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng với hình thức viết và phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, một số sản phẩm khử trùng có thể khác nhau về thành phần và công dụng giữa hai vùng. Chất khử trùng thường được áp dụng trong y tế, gia đình và tại nơi làm việc để đảm bảo vệ sinh và an toàn sức khỏe.
Từ "disinfectant" xuất phát từ tiếng Latin "disinfectare", trong đó "dis-" có nghĩa là "làm cho không có" và "infectare" có nghĩa là "lây nhiễm". Từ này đã được sử dụng trong y học từ thế kỷ 19 để chỉ những chất có khả năng tiêu diệt vi khuẩn và mầm bệnh. Sự kết hợp giữa hai phần của từ phản ánh công dụng chủ yếu của nó trong việc loại bỏ nhiễm khuẩn, qua đó bảo vệ sức khỏe con người.
Từ "disinfectant" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết về sức khỏe, môi trường, và khoa học. Tần suất xuất hiện cao trong các tình huống liên quan đến y tế và vệ sinh, như khi thảo luận về các biện pháp kiểm soát dịch bệnh hoặc trong các hướng dẫn vệ sinh. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày liên quan đến sản phẩm làm sạch, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ngăn ngừa vi khuẩn và virus.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp