Bản dịch của từ Disinfection trong tiếng Việt
Disinfection
Disinfection (Noun)
Xử lý bằng vật liệu khử trùng nhằm tiêu diệt vi sinh vật gây hại.
Treatment with disinfectant materials in order to destroy harmful microorganisms.
Disinfection of public spaces helps prevent the spread of viruses.
Khử trùng không gian công cộng giúp ngăn chặn sự lây lan virus.
Disinfection is not always effective without proper cleaning first.
Khử trùng không phải lúc nào cũng hiệu quả nếu không dọn dẹp trước.
Is disinfection necessary in schools during the flu season?
Khử trùng có cần thiết trong trường học vào mùa cúm không?
Họ từ
Khử trùng (disinfection) là quá trình tiêu diệt hoặc loại bỏ vi sinh vật gây bệnh trên bề mặt vật liệu hoặc trong dung dịch bằng các chất hóa học hoặc phương pháp vật lý. Từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y tế, thực phẩm và dọn dẹp nơi ở nhằm ngăn ngừa bệnh tật. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm nhẹ.
Từ "disinfection" xuất phát từ tiếng Latin "disinfectio", trong đó "dis-" có nghĩa là loại bỏ và "infectio" có nghĩa là nhiễm trùng. Thuật ngữ này được sử dụng đầu tiên vào thế kỷ 19 trong lĩnh vực y học để chỉ quá trình loại bỏ vi khuẩn và chất gây bệnh từ bề mặt hoặc vật thể. Sự kết hợp giữa các thành phần này phản ánh mục tiêu chính của quá trình này, đó là ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật, giữ cho môi trường sống an toàn và sạch sẽ.
Từ "disinfection" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về sức khỏe cộng đồng, y tế hoặc biện pháp phòng ngừa dịch bệnh. Tần suất sử dụng từ này trong các câu hỏi liên quan đến môi trường và vệ sinh cũng gia tăng trong các tình huống ứng phó với dịch bệnh toàn cầu. Ngoài ra, thuật ngữ này phổ biến trong các tài liệu khoa học, báo cáo y tế và cuộc thảo luận về quy trình khử trùng trong ngành y tế và thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp