Bản dịch của từ Disinfection trong tiếng Việt

Disinfection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disinfection (Noun)

01

Xử lý bằng vật liệu khử trùng nhằm tiêu diệt vi sinh vật gây hại.

Treatment with disinfectant materials in order to destroy harmful microorganisms.

Ví dụ

Disinfection of public spaces helps prevent the spread of viruses.

Khử trùng không gian công cộng giúp ngăn chặn sự lây lan virus.

Disinfection is not always effective without proper cleaning first.

Khử trùng không phải lúc nào cũng hiệu quả nếu không dọn dẹp trước.

Is disinfection necessary in schools during the flu season?

Khử trùng có cần thiết trong trường học vào mùa cúm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disinfection cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disinfection

Không có idiom phù hợp