Bản dịch của từ Acidic trong tiếng Việt
Acidic
Acidic (Adjective)
Có tính chất của axit hoặc chứa axit; có độ ph dưới 7.
Having the properties of an acid, or containing acid; having a ph below 7.
Her acidic remarks towards her colleague caused tension in the office.
Những nhận xét chua chát của cô ấy đối với đồng nghiệp đã gây ra căng thẳng trong văn phòng.
The acidic tone of the conversation made everyone uncomfortable.
Giọng điệu chua chát của cuộc trò chuyện khiến mọi người khó chịu.
His acidic sense of humor often offended those around him.
Khiếu hài hước chua chát của anh ấy thường xúc phạm những người xung quanh.
Có vị chát hoặc chua.
Sharp-tasting or sour.
Her remarks about the situation were acidic and critical.
Những lời nhận xét của cô về tình hình đó là chua chát và chỉ trích.
The acidic review of the new restaurant spread quickly on social media.
Bài đánh giá chua chát về nhà hàng mới lan rộng nhanh chóng trên mạng xã hội.
His acidic humor sometimes offends people in social gatherings.
Sự hài hước chua chát của anh ấy đôi khi làm tổn thương người khác trong các buổi tụ tập xã hội.
(của đá, đặc biệt là dung nham) tương đối giàu silic.
(of rock, especially lava) relatively rich in silica.
The volcanic soil in the region is acidic, affecting crop growth.
Đất núi lửa ở khu vực đó có tính axit, ảnh hưởng đến mầm mủa.
The acidic rain damaged the historic buildings in the city center.
Mưa axit đã làm hỏng các tòa nhà lịch sử ở trung tâm thành phố.
The acidic content of the lake makes it unsuitable for swimming.
Hàm lượng axit của hồ làm cho nó không phù hợp để bơi.
Dạng tính từ của Acidic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Acidic Có tính axit | More acidic Axit hơn | Most acidic Axit nhất |
Từ "acidic" có nghĩa chung là có tính axit, thường được sử dụng để chỉ các dung dịch có pH thấp hoặc các hợp chất có khả năng tạo ra ion hydron. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, có thể thấy khác biệt trong bối cảnh sử dụng, khi "acidic" thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học như hóa học, sinh học và thực phẩm.
Từ "acidic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acidus", có nghĩa là "chua" hoặc "như giấm". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp cổ "acide", sau đó chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 16. Tính từ "acidic" hiện nay thường chỉ đặc tính của các chất có độ pH thấp, mang tính axit. Sự phát triển ý nghĩa của từ phản ánh phản ứng hóa học với acid, điều này liên quan trực tiếp đến các đặc điểm cảm nhận về vị chua trong đời sống hàng ngày.
Từ "acidic" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần đọc và viết. Trong phần đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về hóa học, sinh học và môi trường. Trong phần nói, người thi có thể sử dụng từ này để mô tả độ pH của thực phẩm hoặc chất lỏng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "acidic" thường được sử dụng để chỉ vị chua trong đồ ăn và đồ uống, cũng như để miêu tả tính chất của đất đối với nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp