Bản dịch của từ Carbolic trong tiếng Việt

Carbolic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carbolic (Noun)

kɑɹbˈɑlɪk
kɑɹbˈɑlɪk
01

Xà phòng khử trùng có chứa phenol.

Disinfectant soap containing phenol.

Ví dụ

Carbolic soap was commonly used in hospitals for cleaning purposes.

Xà phòng carbolic thường được sử dụng ở bệnh viện cho mục đích làm sạch.

The school janitor cleaned the floors with carbolic soap to kill germs.

Người quét dọn trường đã lau sàn bằng xà phòng carbolic để tiêu diệt vi khuẩn.

Carbolic soap was recommended by doctors during the pandemic for hygiene.

Xà phòng carbolic được bác sĩ khuyên dùng trong đại dịch để giữ vệ sinh.

02

Phenol, đặc biệt khi được sử dụng làm chất khử trùng.

Phenol, especially when used as a disinfectant.

Ví dụ

Carbolic was commonly used as a disinfectant in old hospitals.

Carbolic thường được sử dụng làm chất khử trùng trong các bệnh viện cũ.

The nurse cleaned the wound with carbolic to prevent infection.

Y tá lau vết thương bằng carbolic để ngăn chặn vi khuẩn.

Carbolic's strong smell made it easy to identify in hospitals.

Mùi hăng của carbolic giúp dễ nhận biết trong bệnh viện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carbolic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carbolic

Không có idiom phù hợp