Bản dịch của từ Phenomen trong tiếng Việt

Phenomen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phenomen (Noun)

fˈɛnəmən
fˈɛnəmən
01

Hiện tượng.

Phenomenon.

Ví dụ

The phenomenon of online bullying is a serious issue in schools.

Hiện tượng bắt nạt trực tuyến là một vấn đề nghiêm trọng trong trường học.

Ignoring this phenomenon can have detrimental effects on students' mental health.

Bỏ qua hiện tượng này có thể gây ra tác động có hại đến sức khỏe tinh thần của học sinh.

Have you observed any interesting social phenomena in your community recently?

Bạn đã quan sát bất kỳ hiện tượng xã hội thú vị nào trong cộng đồng của mình gần đây chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phenomen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phenomen

Không có idiom phù hợp