Bản dịch của từ Phenomen trong tiếng Việt
Phenomen

Phenomen (Noun)
Hiện tượng.
The phenomenon of online bullying is a serious issue in schools.
Hiện tượng bắt nạt trực tuyến là một vấn đề nghiêm trọng trong trường học.
Ignoring this phenomenon can have detrimental effects on students' mental health.
Bỏ qua hiện tượng này có thể gây ra tác động có hại đến sức khỏe tinh thần của học sinh.
Have you observed any interesting social phenomena in your community recently?
Bạn đã quan sát bất kỳ hiện tượng xã hội thú vị nào trong cộng đồng của mình gần đây chưa?
Từ "phenomen" không phải là một từ độc lập trong tiếng Anh; có lẽ bạn đang đề cập đến từ "phenomenon". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa "hiện tượng", chỉ một sự kiện hoặc tình huống có thể quan sát được hoặc trải nghiệm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "phenomenon" được sử dụng giống nhau về nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, trong văn viết, số nhiều của "phenomenon" là "phenomena" trong cả hai kiểu ngôn ngữ, và đó là điểm mà người học thường gặp khó khăn.
Từ "phenomen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "phenomenon", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phainomenon", nghĩa là "cái được hiển thị" hoặc "cái được xuất hiện". Trong lịch sử, thuật ngữ này ban đầu thường được sử dụng trong triết học để chỉ các sự kiện mà con người trải nghiệm và nhận thức. Ngày nay, "phenomen" thường được dùng để chỉ các hiện tượng tự nhiên hoặc hiện tượng xã hội, vẫn giữ nguyên sắc thái về sự hiển thị và trải nghiệm mà từ gốc mang lại.
Từ "phenomen" (hiện tượng) có tần suất xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi mà thí sinh thường cần mô tả các sự kiện, xu hướng hoặc hiện tượng trong khoa học, xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, triết học, và tâm lý học, khi thảo luận về các hiện tượng tự nhiên hoặc nhân văn, nhấn mạnh sự quan sát và phân tích.