Bản dịch của từ Phenomenally trong tiếng Việt
Phenomenally

Phenomenally (Adverb)
Vô cùng.
The community service event was phenomenally successful, attracting over 300 volunteers.
Sự kiện phục vụ cộng đồng rất thành công, thu hút hơn 300 tình nguyện viên.
The local charity did not raise phenomenally high funds this year.
Quỹ từ thiện địa phương không quyên góp được số tiền rất cao năm nay.
Was the social awareness campaign phenomenally effective in raising funds?
Chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội có hiệu quả rất cao trong việc quyên góp không?
Họ từ
Từ "phenomenally" là trạng từ có nguồn gốc từ danh từ "phenomenon", mang nghĩa là một cách phi thường hoặc đáng chú ý. Nó được sử dụng để mô tả sự việc hoặc tình huống diễn ra với mức độ ấn tượng cao. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có hình thức viết giống nhau và không có sự khác biệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút nhưng vẫn duy trì sự rõ ràng trong việc truyền tải ý nghĩa.
Từ "phenomenally" xuất phát từ tiếng Latin "phänomenon", có nghĩa là "hiện tượng" hoặc "điều xảy ra". Thuật ngữ này đã được các triết gia như Aristotle sử dụng để chỉ những gì có thể quan sát và trải nghiệm trong thế giới. Sự phát triển ngữ nghĩa của "phenomenal" và "phenomenally" trong tiếng Anh hiện đại không chỉ mô tả sự tồn tại của một hiện tượng mà còn nhấn mạnh mức độ đặc biệt hoặc phi thường, thể hiện sự ngạc nhiên hoặc ấn tượng mạnh mẽ trong các ngữ cảnh sử dụng.
Từ "phenomenally" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, nơi người học thường cần diễn đạt các ý tưởng mạnh mẽ và ấn tượng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài luận học thuật, báo cáo nghiên cứu, và các buổi thảo luận về hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội. Nó diễn đạt mức độ đáng kể, thể hiện sự ngạc nhiên hoặc công nhận một thành tựu vượt trội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
