Bản dịch của từ Phenomenally trong tiếng Việt

Phenomenally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phenomenally (Adverb)

fənˈɑmənəli
fənˈɑmənəli
01

Vô cùng.

Extremely.

Ví dụ

The community service event was phenomenally successful, attracting over 300 volunteers.

Sự kiện phục vụ cộng đồng rất thành công, thu hút hơn 300 tình nguyện viên.

The local charity did not raise phenomenally high funds this year.

Quỹ từ thiện địa phương không quyên góp được số tiền rất cao năm nay.

Was the social awareness campaign phenomenally effective in raising funds?

Chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội có hiệu quả rất cao trong việc quyên góp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phenomenally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] In recent years, there has been a surge in technological advancements, fundamentally altering human lives [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu

Idiom with Phenomenally

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.