Bản dịch của từ Phonaesthemic trong tiếng Việt
Phonaesthemic
Phonaesthemic (Adjective)
Của hoặc liên quan đến âm vị học; âm vị học.
Of or relating to phonaesthemes phonaesthetic.
The word 'glimmer' is phonaesthemic, suggesting light and brightness.
Từ 'glimmer' có tính phonaesthemic, gợi ý ánh sáng và sự sáng chói.
Phonaesthemic words do not always convey clear social meanings.
Các từ phonaesthemic không phải lúc nào cũng truyền đạt ý nghĩa xã hội rõ ràng.
Are there phonaesthemic words that relate to friendship in English?
Có những từ phonaesthemic nào liên quan đến tình bạn trong tiếng Anh không?
"Phonaesthemic" là một thuật ngữ ngôn ngữ học dùng để chỉ các âm thanh mang ý nghĩa cụ thể, được sử dụng trong việc tạo ra từ vựng mới. Khác với từ ngữ truyền thống, phonaesthemic thường bao gồm những âm thanh có sức mạnh gợi cảm, liên quan đến đặc điểm âm thanh và nghĩa đen của từ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hoặc phát âm, nhưng có thể gợi ý sự tương đồng trong cách hiểu và áp dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học.
Từ "phonaesthemic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "phōnē" (âm thanh) và "aisthemi" (cảm nhận). Các rễ này kết hợp để chỉ sự kết nối giữa âm thanh và ý nghĩa. Khái niệm phonaesthemic liên quan đến các âm tiết hoặc âm thanh nhất định gắn liền với cảm giác hay ý nghĩa cụ thể, qua đó giúp lý giải cách mà âm thanh có thể gợi lên hình ảnh hoặc cảm xúc trong ngôn ngữ. Sự liên kết này vẫn được duy trì trong việc nghiên cứu ngữ âm và ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "phonaesthemic" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Nói và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để mô tả các âm thanh và cấu trúc âm thanh có liên quan đến ý nghĩa. Trong ngữ cảnh chung, từ này có thể gặp trong các bài nghiên cứu hoặc lý thuyết về ngữ âm, từ vựng và sự phát triển ngôn ngữ, nơi các nhà nghiên cứu thảo luận về sự liên kết giữa âm và nghĩa.