Bản dịch của từ Phonaesthemic trong tiếng Việt

Phonaesthemic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phonaesthemic (Adjective)

01

Của hoặc liên quan đến âm vị học; âm vị học.

Of or relating to phonaesthemes phonaesthetic.

Ví dụ

The word 'glimmer' is phonaesthemic, suggesting light and brightness.

Từ 'glimmer' có tính phonaesthemic, gợi ý ánh sáng và sự sáng chói.

Phonaesthemic words do not always convey clear social meanings.

Các từ phonaesthemic không phải lúc nào cũng truyền đạt ý nghĩa xã hội rõ ràng.

Are there phonaesthemic words that relate to friendship in English?

Có những từ phonaesthemic nào liên quan đến tình bạn trong tiếng Anh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Phonaesthemic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phonaesthemic

Không có idiom phù hợp