Bản dịch của từ Phones trong tiếng Việt
Phones

Phones (Noun)
Số nhiều của điện thoại.
Plural of phone.
Many people use smartphones for social media every day.
Nhiều người sử dụng điện thoại thông minh cho mạng xã hội mỗi ngày.
Not everyone has phones to connect with friends online.
Không phải ai cũng có điện thoại để kết nối với bạn bè trực tuyến.
Do you think phones improve our social interactions?
Bạn có nghĩ rằng điện thoại cải thiện các tương tác xã hội của chúng ta không?
Dạng danh từ của Phones (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Phone | Phones |
Họ từ
Từ "phones" là dạng số nhiều của "phone", thường được hiểu là điện thoại dùng để giao tiếp. Trong tiếng Anh Mỹ, "phone" thường chỉ các thiết bị di động hoặc điện thoại thông minh, trong khi ở tiếng Anh Anh, "phone" có thể chỉ cả điện thoại cố định lẫn di động. Trong viết tắt, "phones" có thể đề cập đến những mẫu mã khác nhau như smartphone, feature phone, trong khi trong phát âm, sự khác biệt giữa hai dạng tiếng Anh thường khó nhận thấy.
Từ "phones" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "φωνή" (phōnē), có nghĩa là "âm thanh" hoặc "giọng nói". Ở dạng gốc, từ này ám chỉ đến khả năng phát ra âm thanh, tương ứng với chức năng chính của các thiết bị truyền thông hiện đại. Nguyên nghĩa này đã phát triển thành các thuật ngữ trong ngữ âm học và công nghệ, khẳng định vai trò quan trọng của âm thanh trong giao tiếp con người và sự tiến bộ kỹ thuật trong việc kết nối.
Từ "phones" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về công nghệ và thói quen sử dụng điện thoại. Trong Writing và Reading, các chủ đề liên quan đến sự ảnh hưởng của điện thoại đối với xã hội và giáo dục thường xuyên được đề cập. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, giới truyền thông và nghiên cứu về công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



