Bản dịch của từ Phonotactically trong tiếng Việt

Phonotactically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phonotactically (Adverb)

fˌoʊbəntˈætɨkli
fˌoʊbəntˈætɨkli
01

Về mặt âm vị học; liên quan đến các quy tắc hoặc ràng buộc về âm vị học.

In terms of phonotactics with regard to phonotactic rules or constraints.

Ví dụ

The word 'strengths' is phonotactically acceptable in English.

Từ 'strengths' là hợp lệ về mặt âm vị học trong tiếng Anh.

Many students are not phonotactically aware of English sound patterns.

Nhiều sinh viên không nhận thức được các mẫu âm trong tiếng Anh.

Are all social words phonotactically correct in English?

Tất cả các từ xã hội có đúng âm vị học trong tiếng Anh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phonotactically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phonotactically

Không có idiom phù hợp