Bản dịch của từ Phormium trong tiếng Việt

Phormium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phormium (Noun)

fˈɔɹmiəm
fˈɔɹmiəm
01

Hoa huệ của new zealand.

The flaxlily of new zealand.

Ví dụ

Phormium is a popular plant in New Zealand's social gardens.

Phormium là một loại cây phổ biến trong các khu vườn xã hội ở New Zealand.

Many people do not know about phormium's cultural significance in New Zealand.

Nhiều người không biết về ý nghĩa văn hóa của phormium ở New Zealand.

Is phormium commonly used in New Zealand's community landscaping projects?

Phormium có được sử dụng phổ biến trong các dự án cảnh quan cộng đồng ở New Zealand không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phormium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phormium

Không có idiom phù hợp