Bản dịch của từ Phormium trong tiếng Việt
Phormium
Noun [U/C]
Phormium (Noun)
Ví dụ
Phormium is a popular plant in New Zealand's social gardens.
Phormium là một loại cây phổ biến trong các khu vườn xã hội ở New Zealand.
Many people do not know about phormium's cultural significance in New Zealand.
Nhiều người không biết về ý nghĩa văn hóa của phormium ở New Zealand.
Is phormium commonly used in New Zealand's community landscaping projects?
Phormium có được sử dụng phổ biến trong các dự án cảnh quan cộng đồng ở New Zealand không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Phormium
Không có idiom phù hợp