Bản dịch của từ Photocopier trong tiếng Việt

Photocopier

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photocopier (Noun)

fˈoʊtoʊkɑpiɚ
fˈoʊtoʊkɑpiəɹ
01

Một máy sao chép tài liệu.

A machine that makes copies of documents.

Ví dụ

The photocopier at the office broke down last week during a meeting.

Máy photocopy ở văn phòng hỏng vào tuần trước trong một cuộc họp.

I do not use the photocopier for personal documents at work.

Tôi không sử dụng máy photocopy cho tài liệu cá nhân tại nơi làm việc.

Is the photocopier available for students to use in the library?

Máy photocopy có sẵn cho sinh viên sử dụng trong thư viện không?

Dạng danh từ của Photocopier (Noun)

SingularPlural

Photocopier

Photocopiers

Photocopier (Noun Countable)

fˈoʊtoʊkɑpiɚ
fˈoʊtoʊkɑpiəɹ
01

Một máy sao chép tài liệu.

A machine that makes copies of documents.

Ví dụ

The photocopier in the office broke down last week during work hours.

Máy photocopy trong văn phòng đã hỏng tuần trước trong giờ làm việc.

I don't have a photocopier at home for my documents.

Tôi không có máy photocopy ở nhà cho tài liệu của mình.

Is the photocopier in the library available for public use?

Máy photocopy trong thư viện có sẵn để công chúng sử dụng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Photocopier cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photocopier

Không có idiom phù hợp