Bản dịch của từ Photocopy trong tiếng Việt
Photocopy
Photocopy (Verb)
Để thực hiện một bản sao chụp ảnh của một cái gì đó.
To make a photographic reproduction of something.
I will photocopy the community survey results for everyone to see.
Tôi sẽ photocopy kết quả khảo sát cộng đồng để mọi người xem.
She did not photocopy the flyers for the charity event last week.
Cô ấy đã không photocopy tờ rơi cho sự kiện từ thiện tuần trước.
Did you photocopy the documents for the local council meeting today?
Bạn đã photocopy tài liệu cho cuộc họp hội đồng địa phương hôm nay chưa?
Dạng động từ của Photocopy (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Photocopy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Photocopied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Photocopied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Photocopies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Photocopying |
Họ từ
Từ "photocopy" là danh từ dùng để chỉ việc sao chép tài liệu bằng cách sử dụng máy photocopy, hoặc sản phẩm của quá trình đó—một bản sao phóng chiếu từ tài liệu gốc. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự, tuy nhiên có thể thấy sự khác biệt về cách phát âm nhẹ nhàng hơn trong một số ngữ cảnh. Trong thực tế, "photocopy" có thể được sử dụng như một động từ (để photocopy) trong cả hai biến thể, nhưng cách thức và tần suất sử dụng có thể thay đổi giữa các vùng.
Từ "photocopy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phōtos" (ánh sáng) và tiếng Latinh "copia" (sao chép). Từ này được du nhập vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 20, khi công nghệ sao chép sử dụng ánh sáng để tạo bản sao văn bản trở nên phổ biến. Ý nghĩa hiện tại của "photocopy" phản ánh sự kết hợp của hai yếu tố: ánh sáng và sao chép, nhấn mạnh khả năng tái tạo hình ảnh chính xác từ tài liệu gốc.
Từ "photocopy" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong Listening, từ này thường liên quan đến yêu cầu làm tài liệu; trong Reading, nó xuất hiện trong các bài văn về văn phòng hoặc giáo dục; trong Writing, thí sinh có thể dùng để mô tả quy trình; và trong Speaking, từ này thường được nhắc đến trong ngữ cảnh học tập hoặc công việc. Ngoài ra, "photocopy" cũng thường được dùng trong các tình huống hàng ngày liên quan đến văn phòng hoặc giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp