Bản dịch của từ Photoemitting trong tiếng Việt

Photoemitting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photoemitting (Adjective)

fˌoʊtoʊmˈɪtɨŋ
fˌoʊtoʊmˈɪtɨŋ
01

Triển lãm hoặc đặc trưng bởi quang hóa.

Exhibiting or characterized by photoemission.

Ví dụ

The photoemitting panels in homes reduce electricity bills significantly.

Các tấm panel phát quang trong nhà giảm đáng kể hóa đơn điện.

Photoemitting devices do not harm the environment during production.

Các thiết bị phát quang không gây hại cho môi trường trong sản xuất.

Are photoemitting lights more energy-efficient than traditional bulbs?

Đèn phát quang có tiết kiệm năng lượng hơn bóng đèn truyền thống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/photoemitting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photoemitting

Không có idiom phù hợp