Bản dịch của từ Photoemitting trong tiếng Việt
Photoemitting

Photoemitting (Adjective)
Triển lãm hoặc đặc trưng bởi quang hóa.
Exhibiting or characterized by photoemission.
The photoemitting panels in homes reduce electricity bills significantly.
Các tấm panel phát quang trong nhà giảm đáng kể hóa đơn điện.
Photoemitting devices do not harm the environment during production.
Các thiết bị phát quang không gây hại cho môi trường trong sản xuất.
Are photoemitting lights more energy-efficient than traditional bulbs?
Đèn phát quang có tiết kiệm năng lượng hơn bóng đèn truyền thống không?
“Photoemitting” là một thuật ngữ khoa học dùng để chỉ hiện tượng phát xạ electron từ bề mặt một vật liệu khi nó hấp thụ ánh sáng, đặc biệt là ánh sáng có bước sóng ngắn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực vật lý và khoa học vật liệu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về viết và phát âm. Các ứng dụng của hiện tượng photoemitting bao gồm cảm biến ánh sáng và các thiết bị quang điện.
Từ "photoemitting" xuất phát từ hai yếu tố gốc Latin, trong đó "photo" có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "phōs", nghĩa là ánh sáng, và "emitting" bắt nguồn từ từ Latin "emittere", có nghĩa là phát ra hoặc gửi đi. Khái niệm photoemitting thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và công nghệ, đặc biệt liên quan đến hiện tượng phát xạ điện từ mà ánh sáng kích thích các electron thoát khỏi bề mặt vật liệu. Sự kết hợp này phản ánh bản chất hằng hữu của ánh sáng trong quá trình sinh ra, dẫn đến sự phát triển ứng dụng trong khoa học và công nghệ hiện đại.
Thuật ngữ "photoemitting" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, khi so sánh với các từ vựng phổ thông hơn. Tuy nhiên, từ này phổ biến trong các ngữ cảnh khoa học và công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực vật lý và kỹ thuật quang học, nơi nó mô tả hiện tượng các electron được phát ra từ chất rắn dưới tác động của ánh sáng. Ứng dụng của từ này có thể thấy trong các nghiên cứu về pin mặt trời hoặc cảm biến quang học.