Bản dịch của từ Photojournalist trong tiếng Việt
Photojournalist

Photojournalist (Noun)
Một người chụp ảnh các sự kiện tin tức cho báo chí.
A person who photographs news events for the press.
The photojournalist captured the protest on camera.
Người làm báo ảnh ghi lại cuộc biểu tình trên máy ảnh.
Not every newspaper has a dedicated photojournalist on staff.
Không phải báo nào cũng có một phóng viên ảnh chuyên nghiệp trong đội ngũ.
Did the photojournalist cover the charity event last week?
Người làm báo ảnh đã báo cáo sự kiện từ thiện tuần trước chưa?
Họ từ
Photojournalist (tác giả ảnh báo chí) là một thuật ngữ chỉ những nhà báo chuyên nghiệp sử dụng hình ảnh để truyền đạt thông tin về các sự kiện, vấn đề xã hội hoặc các chủ đề quan trọng khác. Ở Anh và Mỹ, từ này đều được sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Tại Mỹ, trọng âm thường rơi vào âm thứ nhất của từ "photo", trong khi ở Anh, trọng âm có thể nghiêng về âm thứ hai. Từ này thường mang nghĩa tích cực, nhấn mạnh vai trò của hình ảnh trong việc kể chuyện và nâng cao nhận thức cộng đồng.
Từ "photojournalist" được hình thành từ sự kết hợp giữa hai thành phần: "photo" và "journalist". "Photo" có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "phōtōs", có nghĩa là "ánh sáng", liên quan đến việc chụp ảnh, trong khi "journalist" xuất phát từ tiếng Pháp "journaliste", có nguồn gốc từ "journal", nghĩa là "báo chí" hay "tạp chí". Kể từ thế kỷ 20, photojournalist đã trở thành một nghề quan trọng, kết nối hình ảnh với bản tin, đóng góp to lớn vào việc hình thành nhận thức công chúng về các sự kiện xã hội và chính trị.
Từ "photojournalist" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể gặp nhiều hơn trong bối cảnh Viết và Nói khi thảo luận về báo chí hoặc truyền thông. Bên cạnh đó, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu chuyên ngành liên quan đến ngành nghề báo chí, phân tích hình ảnh, và trong các cuộc phỏng vấn hoặc bài báo liên quan đến tác phẩm của các nhà báo ảnh. Các tình huống phổ biến bao gồm lễ trao giải, triển lãm nghệ thuật và hội thảo chuyên đề về truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp