Bản dịch của từ Photojournalist trong tiếng Việt

Photojournalist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photojournalist (Noun)

foʊtoʊdʒˈɝnələst
foʊtoʊdʒˈɝnələst
01

Một người chụp ảnh các sự kiện tin tức cho báo chí.

A person who photographs news events for the press.

Ví dụ

The photojournalist captured the protest on camera.

Người làm báo ảnh ghi lại cuộc biểu tình trên máy ảnh.

Not every newspaper has a dedicated photojournalist on staff.

Không phải báo nào cũng có một phóng viên ảnh chuyên nghiệp trong đội ngũ.

Did the photojournalist cover the charity event last week?

Người làm báo ảnh đã báo cáo sự kiện từ thiện tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/photojournalist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photojournalist

Không có idiom phù hợp