Bản dịch của từ Photomontage trong tiếng Việt
Photomontage

Photomontage (Noun)
Một đoạn phim được xây dựng từ hình ảnh nhiếp ảnh.
A montage constructed from photographic images.
Her photomontage of city landmarks won first place in the contest.
Bức photomontage của cô về các địa danh thành phố giành hạng nhất trong cuộc thi.
I have never attempted a photomontage as it seems quite challenging.
Tôi chưa bao giờ thử làm photomontage vì nó có vẻ khá khó khăn.
Do you think using photomontage in IELTS speaking is acceptable?
Bạn nghĩ việc sử dụng photomontage trong phần nói IELTS có chấp nhận được không?
Họ từ
Photomontage là một kỹ thuật nghệ thuật kết hợp nhiều hình ảnh khác nhau để tạo thành một tác phẩm duy nhất. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong nhiếp ảnh và thiết kế đồ họa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về viết hoặc phát âm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghệ thuật, photomontage có thể mang nghĩa khác nhau khi áp dụng vào các thể loại như phim hoặc nghệ thuật trực quan, điều này phụ thuộc vào mục đích và cách thức sử dụng trong từng lĩnh vực cụ thể.
Thuật ngữ "photomontage" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "photo-", có nghĩa là "ánh sáng" và từ tiếng Pháp "montage", có nghĩa là "lắp ghép". Từ "photo" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phos", nghĩa là "ánh sáng", đồng thời "montage" liên quan đến nghệ thuật sắp đặt. Photomontage xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, phát triển như một phương pháp nghệ thuật kết hợp nhiều hình ảnh khác nhau, phản ánh sự tương tác giữa ánh sáng và bố cục hình ảnh, nhằm tạo ra một tác phẩm nghệ thuật mới.
Từ "photomontage" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Nói, nơi tập trung vào những chủ đề thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, liên quan đến nghệ thuật hoặc thiết kế hình ảnh. Ngoài ra, "photomontage" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, quảng cáo và truyền thông, nơi có sự kết hợp nhiều bức ảnh để tạo ra tác phẩm đa chiều.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp