Bản dịch của từ Photomontage trong tiếng Việt

Photomontage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photomontage (Noun)

foʊtəmɑntˈɑʒ
foʊtəmɑntˈɑʒ
01

Một đoạn phim được xây dựng từ hình ảnh nhiếp ảnh.

A montage constructed from photographic images.

Ví dụ

Her photomontage of city landmarks won first place in the contest.

Bức photomontage của cô về các địa danh thành phố giành hạng nhất trong cuộc thi.

I have never attempted a photomontage as it seems quite challenging.

Tôi chưa bao giờ thử làm photomontage vì nó có vẻ khá khó khăn.

Do you think using photomontage in IELTS speaking is acceptable?

Bạn nghĩ việc sử dụng photomontage trong phần nói IELTS có chấp nhận được không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/photomontage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photomontage

Không có idiom phù hợp