Bản dịch của từ Photorespire trong tiếng Việt
Photorespire

Photorespire (Verb)
Để thực hiện quang hô hấp.
To carry out photorespiration.
Plants like wheat photorespire during hot summer days.
Cây như lúa mì thực hiện quá trình hô hấp quang trong những ngày hè nóng.
Cacti do not photorespire as much as other plants.
Xương rồng không thực hiện quá trình hô hấp quang nhiều như các cây khác.
Do all plants photorespire under high temperatures?
Tất cả các cây có thực hiện quá trình hô hấp quang ở nhiệt độ cao không?
Photorespiration là một quá trình sinh lý quang hợp xảy ra ở thực vật, trong đó oxy được hấp thụ và carbon dioxide được thải ra, làm giảm hiệu quả quang hợp. Quá trình này chủ yếu xảy ra trong điều kiện ánh sáng mạnh và nồng độ carbon dioxide thấp. Kỹ thuật photorespire thường được nghiên cứu trong bối cảnh cải thiện năng suất cây trồng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về viết hoặc phát âm, nhưng có thể có sự biến đổi nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "photorespire" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "photo-" xuất phát từ "luz" (ánh sáng), và "respire" có nguồn gốc từ "respirare" nghĩa là "thở". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình hiển diễn trong quang hợp, khi oxy được hấp thụ và carbon dioxide được phóng thích, gây ra sự giảm hiệu quả quang hợp. Khái niệm photorespiration trở nên quan trọng trong nghiên cứu sinh học cây trồng, đặc biệt liên quan đến khả năng sinh trưởng và phát triển của thực vật trong điều kiện ánh sáng khác nhau.
Từ "photorespire" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, do đặc thù nội dung khoa học chuyên sâu. Trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả quá trình sinh học hoặc sinh thái, nhưng không thường xuyên. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "photorespire" thường được dùng trong lĩnh vực sinh học thực vật, đặc biệt để mô tả các quá trình liên quan đến quang hợp và hô hấp trong cây xanh.