Bản dịch của từ Photorespire trong tiếng Việt

Photorespire

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photorespire (Verb)

fˌoʊtoʊɹˌɪspɚ
fˌoʊtoʊɹˌɪspɚ
01

Để thực hiện quang hô hấp.

To carry out photorespiration.

Ví dụ

Plants like wheat photorespire during hot summer days.

Cây như lúa mì thực hiện quá trình hô hấp quang trong những ngày hè nóng.

Cacti do not photorespire as much as other plants.

Xương rồng không thực hiện quá trình hô hấp quang nhiều như các cây khác.

Do all plants photorespire under high temperatures?

Tất cả các cây có thực hiện quá trình hô hấp quang ở nhiệt độ cao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/photorespire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photorespire

Không có idiom phù hợp