Bản dịch của từ Photostimulation trong tiếng Việt
Photostimulation
Noun [U/C]
Photostimulation (Noun)
01
Kích thích bằng ánh sáng.
Stimulation by means of light.
Ví dụ
Photostimulation helps plants grow faster in urban community gardens.
Sự kích thích ánh sáng giúp cây trồng phát triển nhanh hơn trong vườn cộng đồng.
Photostimulation does not affect the mood of city residents significantly.
Sự kích thích ánh sáng không ảnh hưởng nhiều đến tâm trạng của cư dân thành phố.
How does photostimulation influence social gatherings in public parks?
Sự kích thích ánh sáng ảnh hưởng như thế nào đến các buổi tụ tập xã hội ở công viên công cộng?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Photostimulation
Không có idiom phù hợp