Bản dịch của từ Photostimulation trong tiếng Việt
Photostimulation
Photostimulation (Noun)
Kích thích bằng ánh sáng.
Stimulation by means of light.
Photostimulation helps plants grow faster in urban community gardens.
Sự kích thích ánh sáng giúp cây trồng phát triển nhanh hơn trong vườn cộng đồng.
Photostimulation does not affect the mood of city residents significantly.
Sự kích thích ánh sáng không ảnh hưởng nhiều đến tâm trạng của cư dân thành phố.
How does photostimulation influence social gatherings in public parks?
Sự kích thích ánh sáng ảnh hưởng như thế nào đến các buổi tụ tập xã hội ở công viên công cộng?
Photostimulation là thuật ngữ dùng để chỉ quá trình kích thích tế bào hoặc mô bằng cách sử dụng ánh sáng. Trong lĩnh vực sinh học, photostimulation thường được áp dụng để nghiên cứu cơ chế sinh lý của hệ thống thần kinh và điều trị một số bệnh lý. Từ này không có biến thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và ngữ điệu giữa các vùng nói.
Từ "photostimulation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp giữa "photo" (từ "lux", nghĩa là ánh sáng) và "stimulation" (từ "stimulare", nghĩa là kích thích). Thuật ngữ này xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu liên quan đến ánh sáng và tác động của nó đối với sinh lý học và tâm lý học. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự tương tác giữa ánh sáng và các phản ứng sinh học, chứng tỏ tầm quan trọng của ánh sáng trong việc kích thích cảm giác và hoạt động của hệ thần kinh.
Từ "photostimulation" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành và thảo luận liên quan đến khoa học, công nghệ hoặc y sinh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được nhắc đến trong nghiên cứu về thần kinh, vật lý và y học, khi đề cập đến việc kích thích tế bào bằng ánh sáng trong mục đích điều trị hoặc nghiên cứu.