Bản dịch của từ Phubber trong tiếng Việt
Phubber

Phubber (Noun)
Một người phubs.
One who phubs.
She lost her friends because she was a phubber.
Cô ấy mất bạn bè vì cô ấy là một phubber.
Being a phubber is considered rude in social interactions.
Việc làm phubber được coi là thô lỗ trong giao tiếp xã hội.
Are you aware that phubbing can harm your relationships?
Bạn có nhận thức rằng phubbing có thể gây hại cho mối quan hệ của bạn không?
Từ "phubber" là một thuật ngữ tiếng lóng được hình thành từ sự kết hợp giữa "phone" và "snubber", chỉ hành động coi thường hoặc bỏ qua sự có mặt của người khác vì bị phân tâm bởi điện thoại di động. Nguồn gốc của từ này xuất phát từ những năm 2010 và trở nên phổ biến trong các cuộc thảo luận về ảnh hưởng của công nghệ lên các mối quan hệ xã hội. Từ này không phân biệt Anh-Mỹ trong cú pháp nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, đặc biệt trong văn hóa giao tiếp.
Thuật ngữ "phubber" xuất phát từ sự kết hợp giữa từ "phone" (điện thoại) và hậu tố "ubber", được sáng tạo vào những năm 2010 để mô tả hành vi lơ là hoặc bỏ rơi người khác trong giao tiếp xã hội do sự chú ý dành cho thiết bị di động. Nghĩa gốc của từ này phản ánh một hiện tượng ngày càng phổ biến trong xã hội hiện đại, khi công nghệ ảnh hưởng sâu sắc đến mối quan hệ và tương tác giữa con người.
Từ "phubber", nghĩa là người không phút nào rời mắt khỏi điện thoại khi giao tiếp với người khác, có tần suất sử dụng khá hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu về hành vi xã hội, truyền thông kỹ thuật số, và tác động của công nghệ đối với quan hệ con người. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm các bài thuyết trình, bài viết về văn hóa hiện đại, hoặc những cuộc thảo luận về sự phụ thuộc vào thiết bị di động.